🌟 섞이-

1. (섞이고, 섞이는데, 섞이니, 섞이면, 섞인, 섞이는, 섞일, 섞입니다)→ 섞이다

1.


섞이-: ,


📚 Variant: 섞이고 섞이는데 섞이니 섞이면 섞인 섞이는 섞일 섞입니다

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Hẹn (4)