🌟 조그맣-

1. (조그맣고, 조그맣습니다)→ 조그맣다

1.


조그맣-: ,


📚 Variant: 조그맣고 조그맣습니다

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)