🌟 사업주 (事業主)

  Danh từ  

1. 사업의 소유주.

1. CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 사업주.
    A private business owner.
  • Google translate 사업주 지원.
    Business owner support.
  • Google translate 사업주 훈련.
    Business owner training.
  • Google translate 사업주의 의무.
    Business owner's duties.
  • Google translate 사업주가 되다.
    Become a business owner.
  • Google translate 사업주가 파산하다.
    Business owner goes bankrupt.
  • Google translate 그 회사는 미국인이 사업주이다.
    The company is an american business owner.
  • Google translate 사업주의 아들은 마치 본인이 주인인 것처럼 행동하였다.
    The business owner's son acted as if he were the master.
  • Google translate 작은 회사는 사업주가 경영을 맡아 하는 경우가 많다.
    Small companies are often managed by business owners.

사업주: proprietor,じぎょうぬし・じぎょうしゅ【事業主】,entrepreneur(euse), employeur(euse), propriétaire, patron(ne),propietario de negocios, empresario,صاحب العمل,эзэн, аж ахуйн нэгжийн эзэн,chủ doanh nghiệp,เจ้าของกิจการ,pengusaha, majikan,предприниматель, хозяин предприятия,业主,经营者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사업주 (사ː업쭈)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47)