🔍
Search:
CHỐNG
🌟
CHỐNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
맞서서 마구 반항하며 덤비다.
1
CHỐNG ĐỐI:
Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.
-
Danh từ
-
1
무엇이 쓰러지지 않도록 받쳐 세운 기둥.
1
CỘT CHỐNG:
Loại cột được dựng lên để đỡ không cho vật nào đó đổ hay ngã.
-
Danh từ
-
1
습기를 막음.
1
SỰ CHỐNG ẨM:
Sự chống lại hơi ẩm.
-
None
-
1
누운 상태에서 다리를 고정하고 윗몸을 일으켰다 다시 눕기를 반복하는 운동.
1
SỰ CHỐNG ĐẨY:
Cách vận động giữ người ở trạng thái nằm, chân để cố định rồi nâng thân người lên rồi sau đó lại đặt xuống và lặp đi lặp lại nhiều lần như vậy.
-
Danh từ
-
1
날아오는 탄알로부터 몸을 보호하기 위해 입는 옷.
1
ÁO CHỐNG ĐẠN:
Áo mặc để bảo vệ thân mình trước những viên đạn bay tới.
-
Danh từ
-
1
공산주의 세력을 막음.
1
SỰ CHỐNG CỘNG:
Sự ngăn chặn thế lực của chủ nghĩa cộng sản.
-
☆
Danh từ
-
1
물이 새거나 스며들거나 흐르지 않도록 막음.
1
SỰ CHỐNG THẤM:
Sự chống không cho nước chảy ra hay thấm vào.
-
Danh từ
-
1
물이 새거나 스며들거나 흐르지 않도록 막는 성질.
1
TÍNH CHỐNG THẤM:
Tính chất chống không cho nước chảy ra hay thấm vào.
-
Danh từ
-
1
무엇이 쓰러지지 않도록 받쳐 세우는 나무.
1
CÂY CHỐNG:
Cây được dựng lên chống đỡ để cái gì đó không ngã.
-
2
(비유적으로) 어려움이 있을 때 의지할 만한 존재나 힘.
2
CHỖ DỰA:
(cách nói ẩn dụ) Sự tồn tại hay sức mạnh nương tựa được khi có khó khăn.
-
Danh từ
-
1
사상이나 생각이 그 조직의 것과 달라서 비판의 대상이 되는 사람.
1
PHẦN TỬ CHỐNG ĐỐI:
Người có tư tưởng hay suy nghĩ khác với tư tưởng hay suy nghĩ của tổ chức và trở thành đối tượng bị phê phán.
-
Danh từ
-
1
추위를 막기 위하여 입는 옷.
1
QUẦN ÁO CHỐNG RÉT:
Áo mặc để chống giá rét.
-
Danh từ
-
1
무엇이 쓰러지지 않게 받치는 막대기나 기둥.
1
GIÁ ĐỠ, CỘT CHỐNG:
Loại cột hay giá đỡ không cho vật nào đó bị đổ hay ngã.
-
Động từ
-
1
어떤 일에 세게 반대하거나 항의하여 나서다.
1
NỔI DẬY, CHỐNG ĐỐI:
Đứng ra phản đối hoặc kháng nghị một cách mạnh mẽ về việc nào đó.
-
Động từ
-
1
어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견디다.
1
CHỐNG CỰ, KHÁNG CỰ:
Không chịu khuất phục và chống lại hoặc chịu đựng trước sức mạnh hay hoàn cảnh nào đó.
-
Danh từ
-
1
어떤 것을 받쳐 주는 긴 막대.
1
CỘT CHỐNG, CỘT TRỤ:
Gậy dài để đỡ cái nào đó.
-
Danh từ
-
1
날아오는 탄알로부터 몸을 보호하기 위해 입는 조끼.
1
ÁO GI LÊ CHỐNG ĐẠN:
Áo gi lê mặc để bảo vệ thân mình trước những viên đạn pháo bay tới.
-
Danh từ
-
1
추위를 막는 장비와 기구.
1
THIẾT BỊ CHỐNG RÉT:
Dụng cụ và trang thiết bị chống giá rét.
-
Danh từ
-
1
국가와 사회를 지배하고 있는 기존 체제를 부정함.
1
SỰ CHỐNG ĐỐI CHẾ ĐỘ:
Sự phủ định chế độ hiện đang điều hành đất nước và xã hội.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 사람이나 단체 등이 내세우는 주의나 의견 등에 찬성하고 따름.
1
SỰ ỦNG HỘ:
Sự giúp đỡ hay theo phe người khác do đồng ý với ý kiến của họ.
-
2
어떤 것을 붙들어서 버티게 함.
2
SỰ CHỐNG ĐỠ:
Việc nâng đỡ hay chống chịu cái nào đó.
-
Danh từ
-
1
목깃에서 소매가 통째로 이어져 있고 어깨에 덮개가 있으며 허리에 벨트가 있는, 물이 새지 않도록 막는 외투.
1
ÁO CHOÀNG CHỐNG NƯỚC:
Áo khoác ngoài ngắn, có chức năng chống thấm nước, thân áo rộng và suông thẳng từ vòng cổ xuống tới tay áo, có đai ở phần eo.
🌟
CHỐNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
개인의 질병을 미리 막고 건강을 지키기 위한 위생.
1.
SỰ VỆ SINH CÁ NHÂN:
Việc vệ sinh nhằm giữ gìn sức khỏe và phòng chống bệnh tật của cá nhân.
-
Danh từ
-
1.
지배를 당하는 사람이 지배자에게 대항하여 무장을 하고 세차게 일어나는 일.
1.
KHỞI NGHĨA VŨ TRANG:
Việc người bị thống trị chống lại kẻ thống trị một cách mạnh mẽ bằng vũ trang.
-
☆
Danh từ
-
1.
긴 널빤지의 중간을 받쳐 놓고 양쪽 끝에 한 사람씩 올라서서 번갈아 뛰어 오르는 한국의 전통 놀이.
1.
NEOLTTUIGI; TRÒ CHƠI BẬP BÊNH:
Trò chơi truyền thống của Hàn Quốc gồm có hai người đứng ở hai đầu tấm ván dài có trụ chống đỡ ở giữa, rồi thay phiên nhau nhảy lên nhảy xuống.
-
Danh từ
-
1.
추위를 막기 위하여 쓰는 모자.
1.
MŨ CHỐNG RÉT, MŨ MÙA ĐÔNG:
Mũ dùng để chống giá rét.
-
Danh từ
-
1.
저항하지 않음.
1.
SỰ KHÔNG KHÁNG CỰ, SỰ KHÔNG CHỐNG CỰ:
Việc không chống lại.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
화재를 막거나 진압하는 일을 하는 기관.
1.
TRUNG TÂM PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY:
Cơ quan làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.
-
Động từ
-
1.
거역하지 않고 순순히 따르다.
1.
PHỤC TÙNG:
Không chống đối mà ngoan ngoãn theo.
-
Danh từ
-
1.
손으로 바닥을 짚고 몸을 거꾸로 세우는 동작.
1.
SỰ TRỒNG CÂY CHUỐI:
Động tác dựng ngược cơ thể, chống xuống đất bằng tay.
-
Động từ
-
1.
운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸우다.
1.
ĐỐI CHỌI MỘT MÌNH, VẬT LỘN MỘT MÌNH:
Một mình chống chọi một cách khó khăn với nhiều đối thủ trong trận đánh hay trong thi đấu thể thao.
-
2.
다른 사람의 도움을 받지 않고 혼자 또는 적은 인원으로 힘든 일을 하다.
2.
TỰ THÂN VẬN ĐỘNG:
Một mình hay cùng với số thành viên ít ỏi làm một việc khó và không nhận đến sự giúp đỡ của người khác.
-
☆
Phó từ
-
1.
가슴, 어깨가 넓게 바라지거나 눈, 입이 크게 벌어진 모양.
1.
TOÁC, XOẠC, NGOÁC:
Hình ảnh ngực, vai ưỡn rộng hoặc mắt, miệng mở to.
-
2.
갑자기 마주치는 모양.
2.
BỖNG, CHỢT, BỖNG NHIÊN, BẤT CHỢT:
Hình ảnh đột nhiên đối mặt.
-
3.
매우 굳세게 버티는 모양.
3.
MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH VỮNG VÀNG.:
Hình ảnh chống đỡ rất vững vàng.
-
4.
단단히 들러붙은 모양.
4.
NHẰNG NHẰNG, CHẶT:
Hình ảnh dính chắc.
-
Danh từ
-
1.
산성이나 염기성에 강하고 열과 전기가 잘 통하지 않아 불과 열, 전류 등을 막는 재료로 쓰이는 광물.
1.
CHẤT MI-ĂNG:
Khoáng chất có tính a-xít và tính kiềm mạnh, cách điện và nhiệt tốt nên được dùng làm nguyên liệu chống cháy, cách nhiệt, cách điện.
-
Động từ
-
1.
어떤 행동이나 의견 등에 따르지 않고 거스르다.
1.
PHẢN ĐỐI:
Không theo và chống đối hành động hay ý kiến nào đó.
-
Động từ
-
1.
맞서서 마구 반항하며 덤비다.
1.
CHỐNG ĐỐI:
Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.
-
Danh từ
-
1.
어떤 위험이나 공격을 막아 대상을 보호하는 일. 또는 그 수단이나 방법.
1.
SỰ CHẮN ĐỠ, SỰ CHE CHẮN, CÁI KHIÊN CHỐNG ĐỠ:
Việc bảo vệ cho đối tượng chống lại sự tấn công hay nguy hiểm nào đó. Hoặc phương pháp hay phương tiện đó.
-
Danh từ
-
1.
문짝을 달고 지탱할 수 있도록 문의 양쪽에 세운 기둥.
1.
TRỤ CỬA:
Trụ hai bên cửa để chống đỡ cửa và có thể gắn cánh cửa vào được.
-
☆
Danh từ
-
1.
다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘.
1.
SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ CHỐNG ĐỐI:
Sự đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.
-
Phụ tố
-
1.
'그것에 저항하는'의 뜻을 더하는 접두사.
1.
KHÁNG:
Tiền tố thêm nghĩa "chống lại cái đó".
-
Danh từ
-
1.
적에 맞서 싸움.
1.
SỰ KHÁNG CHIẾN, SỰ KHÁNG CỰ, SỰ ĐẤU TRANH:
Sự đối đầu và chống lại quân địch.
-
Động từ
-
1.
머리나 뿔 등으로 세게 부딪치다.
1.
HÚC, ĐÂM:
Va chạm mạnh bằng đầu hoặc sừng v.v...
-
2.
(속된 말로) 부당한 일을 하는 사람에게 맞서 대들다.
2.
GIÁNG TRẢ:
(cách nói thông tục) Đối đầu và chống lại người làm việc không chính đáng.
-
-
1.
대항할 수 없는 상대에게 덤볐다가 남는 것이 없이 호되게 당하다.
1.
BỊ ĐÁNH NHỪ TỬ:
Gây sự với đối tượng không thể chống chọi lại và bị đòn tơi bời không còn gì cả.