🔍
Search:
HẠCH
🌟
HẠCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
밤, 호두, 은행 등과 같이 단단한 껍데기 안에 한 개의 씨가 들어 있는 나무 열매.
1
QUẢ HẠCH:
Trái cây có chứa một hạt bên trong lớp vỏ cứng giống như hạt dẻ, quả óc chó hay hạt ngân hạnh.
-
Danh từ
-
1
주로 쥐에 의해 전염되고, 고열, 두통, 구토, 오한 등의 증세가 나타나며 피부가 검은빛으로 변하고 의식이 흐려져 죽는 전염병.
1
DỊCH HẠCH:
Bệnh truyền nhiễm chủ yếu lây lan bởi chuột, có các triệu chứng như sốt, đau đầu, nôn mửa, rét run và da chuyển sang màu đen và ý thức dần dần mất đi rồi chết.
-
Động từ
-
1
화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.
1
HOÁ THẠCH:
Trở nên hóa thạch. Hoặc làm cho trở nên hóa thạch.
-
Danh từ
-
1
지구 겉쪽의 단단한 부분을 이루는 큰 바위.
1
NHAM THẠCH:
Đá lớn cấu tạo nên thành phần rắn chắc của bề mặt trái đất.
-
Động từ
-
1
화석으로 되다.
1
BỊ HÓA THẠCH:
Trở nên hóa thạch.
-
Danh từ
-
1
빛깔이 희고 유리 광택이 있는 단단한 돌.
1
ĐÁ THẠCH ANH:
Đá cứng ánh màu trắng và có ánh lấp lánh thủy tinh.
-
2
(비유적으로) 야무진 사람.
2
(cách nói ẩn dụ) Người cứng cỏi.
-
Danh từ
-
1
검은빛의 가늘고 긴 몸이 매우 미끄럽고 수염이 긴 민물고기.
1
CANH CÁ CHẠCH:
canh nấu bằng cách cho cá chạch luộc vào.
-
Danh từ
-
1
자줏빛 수정.
1
THẠCH ANH TÍM:
Thạch anh màu tím.
-
None
-
1
석고 가루를 굳혀서 단단하게 만든 하얀 붕대.
1
BĂNG THẠCH CAO:
Băng trắng được làm chắn chắn do làm cứng bột thạch cao.
-
Danh từ
-
1
림프가 흐르는 관에 있는 둥글거나 길쭉한 모양의 부푼 곳.
1
HẠCH BẠCH HUYẾT:
Phần nhô lên có hình dạng tròn hay dài trong ống mà bạch huyết lưu chuyển.
-
Tính từ
-
1
덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄럽다.
1
KẾT ĐÔNG (THẠCH):
Vật đóng tảng mềm nhũn và rất trơn.
-
Danh từ
-
2
우유나 반죽 등의 속에 둥글게 엉긴 덩이.
2
CỤC:
Cục vón tròn bên trong sữa hay bột nhào.
-
1
아직 피지 않은 어린 꽃봉오리.
1
NỤ:
Nụ hoa nhỏ chưa nở.
-
3
병으로 몸 안에 생기는 둥근 덩이.
3
HẠCH, KHỐI U:
Cục tròn sinh ra trong cơ thể do bệnh.
-
Danh từ
-
1
주로 조각이나 건축에 많이 쓰이고 하얀 색을 띠며 자른 면이 매끄러운 돌.
1
CẨM THẠCH, ĐÁ HOA:
Loại đá được dùng trong điêu khắc hay trong kiến trúc, có màu trắng và bề mặt cắt rất bằng phẳng.
-
Động từ
-
1
큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치다.
1
PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh một cách mạnh mẽ.
-
2
큰 물고기가 계속해서 힘차게 꼬리를 치다.
2
TÒM TÕM:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi một cách mạnh mẽ.
-
Phó từ
-
1
큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
1
PHÀNH PHẠCH:
Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh. Hoặc hình ảnh như thế.
-
2
큰 물고기가 힘차게 꼬리를 치는 소리. 또는 그 모양.
2
OÀM OẠP:
Tiếng cá lớn quẫy đuôi thật mạnh. Hoặc hình ảnh như thế.
-
Phó từ
-
1
큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
1
PHÀNH PHẠCH:
Âm thanh mà chim lớn liên tục vỗ cánh một cách mạnh mẽ. Hoặc hình ảnh như thế.
-
2
큰 물고기가 계속해서 힘차게 꼬리를 치는 소리. 또는 그 모양.
2
TÒM TÕM:
Âm thanh mà cá lớn liên tục quẫy đuôi một cách mạnh mẽ. Hoặc hình ảnh như thế.
-
Danh từ
-
1
도토리, 메밀, 녹두 등을 가루로 만들어 되게 쑤어서 굳힌 음식.
1
MUK; THẠCH (MÓN ĂN):
Món ăn làm bằng các loại bột hạt dẻ rừng, kiều mạch, đậu xanh rồi nấu cho đặc lại.
-
None
-
1
아주 옛날에 살았던 생물이 땅속에 묻혀 화석같이 굳어져 오늘날 연료로 이용하는 물질.
1
NHIÊN LIỆU HÓA THẠCH:
Vật chất như sinh vật sống từ rất xa xưa chôn trong đất và đóng cứng như hóa thạch, được dùng làm nhiên liệu ngày nay.
-
Danh từ
-
1
도토리 가루로 만든 묵.
1
DOTORIMUK; THẠCH SỒI:
Món ăn được làm từ bột quả sồi nấu chín.
-
Danh từ
-
1
우주에서 지구의 대기권 안으로 들어와 다 타지 않고 땅에 떨어진 물질.
1
ĐÁ TRỜI, THIÊN THẠCH:
Vật chất rơi từ vũ trụ xuyên qua tầng khí quyển của trái đất, không cháy hết và rớt xuống đất.
🌟
HẠCH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
크림이나 젤리에 거품을 일으켜 설탕과 향료를 넣은 뒤 차게 해서 먹는 디저트.
1.
KEM MÚT (MOUSSE):
Món tráng miệng được làm bằng cách tạo bọt cho kem hay thạch (jelly) rồi làm lạnh sau khi cho đường và hương liệu vào.
-
2.
머리 모양을 고정시키려고 바르는 거품 모양의 크림.
2.
KEO VUỐT TÓC:
Kem dạng bọt được xoa để tạo dáng cho tóc.
-
Danh từ
-
1.
화산이 폭발할 때 솟구쳐 나온 마그마. 또는 그것이 굳어서 된 암석.
1.
DUNG NHAM:
Chất mác-ma trào lên khi núi lửa phun trào. Hoặc nham thạch được tạo thành từ chất đó đã đông cứng lại.
-
Danh từ
-
1.
검은빛의 가늘고 긴 몸이 매우 미끄럽고 수염이 긴 민물고기.
1.
CANH CÁ CHẠCH:
canh nấu bằng cách cho cá chạch luộc vào.
-
Động từ
-
1.
썩어서 본래의 모양이 없어지게 되다.
1.
BỊ BÀO MÒN:
Ăn mòn trở nên không còn hình dạng vốn có.
-
2.
금속에 공기나 액체가 닿아서 녹이 생기다.
2.
BỊ RỈ SÉT:
Sinh ra gỉ sét do không khí hay chất lỏng tiếp xúc với kim loại.
-
3.
암석이 물과 공기의 작용으로 녹게 되다.
3.
SỰ PHONG HÓA, SỰ BÀO MÒN:
Nham thạch tan vỡ do tác dụng của nước và không khí.
-
Danh từ
-
1.
땅속 깊은 곳에서 암석이 녹아서 만들어진 뜨거운 액체.
1.
DUNG NHAM:
Chất lỏng nóng được tạo nên do nham thạch tan chảy từ nơi sâu trong lòng đất.
-
Động từ
-
1.
화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.
1.
HOÁ THẠCH:
Trở nên hóa thạch. Hoặc làm cho trở nên hóa thạch.
-
Danh từ
-
1.
묵을 담은 그릇.
1.
MUKSABAL; BÁT THẠCH:
Bát đựng thạch.
-
2.
(속된 말로) 맞거나 공격을 당해서 심하게 망가지고 깨진 상태.
2.
MUKSABAL; CÁI MỀN RÁCH:
(cách nói thông tục) Trạng thái bị vỡ hay hư hỏng nặng do bị đánh hay bị tấn công.
-
Danh từ
-
1.
묵, 숙주나물, 빈대떡 등의 재료가 되는 녹색의 작고 동그란 콩.
1.
ĐẬU XANH:
Đậu tròn và nhỏ, có màu xanh lục, dùng làm nguyên liệu của bánh rán, giá đỗ, thạch....
-
Danh từ
-
1.
화석을 통하여 알 수 있는 아주 먼 옛날 지질 시대에 살았던 생물.
1.
CỔ SINH VẬT:
Những sinh vật đã sống ở những thời đại địa chất xa xưa có thể biết được qua các hóa thạch.
-
Danh từ
-
1.
썩어서 본래의 모양이 없어짐.
1.
SỰ BÀO MÒN:
Ăn mòn nên không còn hình dạng vốn có.
-
2.
금속에 공기나 액체가 닿아서 녹이 생김.
2.
SỰ GỈ SÉT:
Sự sinh ra gỉ sét do không khí hay chất lỏng tiếp xúc với kim loại.
-
3.
암석이 물과 공기의 작용으로 녹음.
3.
SỰ PHONG HÓA, SỰ BÀO MÒN:
Việc nham thạch tan vỡ do tác dụng của nước và không khí.
-
Động từ
-
1.
화석으로 되다.
1.
BỊ HÓA THẠCH:
Trở nên hóa thạch.
-
None
-
1.
석고 가루를 굳혀서 단단하게 만든 하얀 붕대.
1.
BĂNG THẠCH CAO:
Băng trắng được làm chắn chắn do làm cứng bột thạch cao.
-
Danh từ
-
1.
자줏빛 수정.
1.
THẠCH ANH TÍM:
Thạch anh màu tím.
-
Danh từ
-
1.
물체의 겉으로 삐죽하게 튀어나온 귀퉁이.
1.
GÓC:
Phần nhô nhọn ra bên ngoài của vật thể.
-
2.
공간의 구석이나 모퉁이.
2.
GÓC:
Chỗ quẹo hoặc xó khuất của không gian.
-
3.
사물이나 현상의 어떤 측면.
3.
MẶT, MẢNG:
Mặt nào đó của sự vật hay hiện tượng.
-
4.
두부나 묵 등을 세는 단위.
4.
MIẾNG:
Đơn vị đếm đậu phụ hoặc thạch 'muk'.
-
Danh từ
-
1.
지구 표면을 이루고 있는 암석이나 땅의 성질이나 상태.
1.
ĐỊA CHẤT:
Tính chất hay trạng thái của đất, nham thạch tạo nên bề mặt trái đất.
-
Danh từ
-
1.
금이 가거나 부러진 뼈를 고정시키기 위해 붕대를 감고 석고를 바르는 것.
1.
SỰ BÓ BỘT:
Việc băng bó rồi phết thạch cao phủ lên để giữ cố định xương bị gãy hoặc bị rạn nứt.
-
Danh từ
-
1.
20~25미터 정도의 높이에 가장자리에 톱니가 있는 타원형 잎이 나며, 도토리가 열리고 목재는 가구의 재료로 쓰는 나무.
1.
CÂY SỒI:
Cây cao khoảng 20~25 mét, có lá tròn, ngọn lá có răng cưa và quả cứng ra vào mùa thu được dùng làm thạch và gỗ được dùng làm vật liệu chế tạo đồ gia dụng.
-
Danh từ
-
1.
삶은 미꾸라지를 체에 곱게 내려서 넣어 끓인 국.
1.
CHUEOTANG; LẨU CÁ CHẠCH:
Món canh cho cá chạch vào nấu.
-
None
-
1.
아주 옛날에 살았던 생물이 땅속에 묻혀 화석같이 굳어져 오늘날 연료로 이용하는 물질.
1.
NHIÊN LIỆU HÓA THẠCH:
Vật chất như sinh vật sống từ rất xa xưa chôn trong đất và đóng cứng như hóa thạch, được dùng làm nhiên liệu ngày nay.
-
Danh từ
-
1.
화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.
1.
SỰ BỊ HÓA THẠCH, VIỆC LÀM CHO HÓA THẠCH, HÓA THẠCH HÓA:
Việc trở thành hóa thạch hoặc làm cho thành hóa thạch.