🌾 End: 납
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 15
•
반납
(返納)
:
빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn.
•
납
:
가장 무겁고 열에 잘 녹는 잿빛의 금속.
Danh từ
🌏 CHÌ: Kim loại có màu tro, nặng nhất và dễ chảy bởi nhiệt.
•
용납
(容納)
:
너그러운 마음으로 다른 사람의 말이나 생각, 행동 또는 물건이나 상황 등을 받아들임.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤP NHẬN, SỰ DUNG NẠP, SỰ THA THỨ: Sự tiếp nhận lời nói, suy nghĩ, hành động của người khác hoặc sự vật, tình huống nào đó bằng tấm lòng rộng mở.
•
헌납
(獻納)
:
돈이나 가치 있는 물건을 바침.
Danh từ
🌏 SỰ CỐNG NẠP, SỰ CỐNG HIẾN: Sự dâng tặng tiền hay đồ vật có giá trị.
•
상납
(上納)
:
권력이 있는 사람에게 돈이나 물건을 바침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÚT LÓT, SỰ HỐI LỘ: Việc dâng tặng tiền bạc hay đồ vật cho người có quyền lực.
•
분납
(分納)
:
돈을 여러 번에 나누어서 냄.
Danh từ
🌏 TRẢ GÓP: Phân ra trả tiền nhiều lần.
•
대납
(代納)
:
돈을 남을 대신하여 냄.
Danh từ
🌏 SỰ NỘP THAY, SỰ TRẢ THAY: Việc trả tiền thay người khác.
•
미납
(未納)
:
내야 할 돈을 아직 내지 못함.
Danh từ
🌏 CHƯA TRẢ, CHƯA NỘP, CHƯA THANH TOÁN: Việc chưa nộp số tiền phải nộp.
•
체납
(滯納)
:
세금 등을 정해진 기간까지 내지 못해 밀림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẬM NỘP, SỰ CHẬM TRẢ: Sự dồn lại vì không thể trả tiền thuế... trong thời gian đã định.
•
완납
(完納)
:
세금이나 수업료, 등록금 등을 남김없이 완전히 냄.
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ HẾT, SỰ THANH TOÁN ĐỦ: Sự trả hoàn toàn không thiếu những khoản như tiền thuế, học phí hay phí đăng ký
•
수납
(受納)
:
물건 등을 어떤 곳에 넣어 둠.
Danh từ
🌏 SỰ CẤT, SỰ CHỨA: Việc đặt để đồ vật vào chỗ nào đó.
•
출납
(出納)
:
돈이나 물건을 내주거나 받아들임.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP, SỰ THU CHI: Sự xuất ra hoặc nhận vào tiền bạc hay đồ vật.
•
수납
(收納)
:
은행이나 공공 기관 등에서 돈이나 물건 등을 받아 거두어들임.
Danh từ
🌏 VIỆC THU NẠP: Việc thu nhận những thứ như đồ vật hay tiền bạc ở các cơ quan công hay ngân hàng.
•
군납
(軍納)
:
군에 필요한 물건이나 음식 등을 공급함.
Danh từ
🌏 SỰ CUNG CẤP QUÂN NHU: Sự cung cấp thức ăn hay đồ vật cần thiết trong quân đội.
•
귀납
(歸納)
:
여러가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 냄.
Danh từ
🌏 SỰ QUY NẠP: Việc đưa ra quy tắc hoặc kết luận chung từ nhiều sự thật cụ thể.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)