🌾 End: 레
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 91 ALL : 106
•
여드레
:
여덟 날.
☆
Danh từ
🌏 TÁM NGÀY: tám ngày
•
으레
:
두말할 것 없이 당연히.
☆
Phó từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, DĨ NHIÊN: Một cách đương nhiên không cần phải nhiều lời.
•
아흐레
:
아홉 날.
☆
Danh từ
🌏 CHÍN NGÀY: Chín ngày.
•
바퀴벌레
:
작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.
☆
Danh từ
🌏 CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.
•
이레
:
일곱 날.
☆
Danh từ
🌏 BẢY NGÀY: Bảy ngày.
•
굴레
:
말이나 소 등을 부리기 위하여 머리에 씌우는, 굵은 줄을 얽어서 만든 줄.
☆
Danh từ
🌏 DÀM, DÂY CƯƠNG: Dây làm bằng cách bện dày, xỏ vào đầu trâu bò hay ngựa để điều khiển chúng.
• Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7)