🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 4 ALL : 9

: 동사가 나타내는 동작을 할 수 없게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG… ĐƯỢC: Không thể thực hiện được động tác mà động từ thể hiện.

: 잘하지 못하거나 옳지 못하게 한 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT, SAI TRÁI, LẦM LỠ: Việc không làm được đúng đắn hay không làm được tốt.

: 바르지 않게 또는 틀리게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 SAI, NHẦM: Một cách sai hoặc không đúng.

(蓮 못) : 깊고 넓게 파인 땅에 물이 고여 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 AO: Nơi đất được đào sâu, rộng và có nước tụ lại ở đó.

: 가늘고 끝이 뾰족해 두 사물을 이어 붙여 고정하거나 벽에 박아 어떤 물건을 거는 데 쓰는 쇠로 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI ĐINH, CÂY ĐINH: Vật được làm bằng sắt, mảnh và đầu nhọn, dùng vào việc nối liền hai vật để cố cố định hoặc đóng vào tường để treo đồ vật.

나사 (螺絲 못) : 못 표면에는 나선형으로 빙빙 돌아가며 홈이 나 있고, 못 머리에는 드라이버로 돌려 박을 수 있도록 홈이 나 있는 못. Danh từ
🌏 ĐINH XOẮN: Cây đinh hình xoắn ốc có thể xoay tròn, có rãnh ở thân đinh, và có rãnh có thể xoay vít để đóng vào ở phần đầu đinh.

잘잘 : 잘함과 잘못함. Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐÚNG VÀ LÀM SAI, SỰ GIỎI GIANG VÀ KÉM CỎI: Sự giỏi và kém.

(大 못) : 굵고 긴 못. Danh từ
🌏 CÂY ĐINH LỚN: Cây đinh dày và dài.

: 생각보다 훨씬 더. Phó từ
🌏 KHÁ, RẤT, LẮM: Hơn suy nghĩ rất nhiều.


Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)