🌾 End: 욕
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 28 ALL : 39
•
목욕
(沐浴)
:
온몸을 물로 씻는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẮM GỘI: Việc dùng nước rửa sạch toàn bộ cơ thể.
•
욕
(辱)
:
남을 무시하거나 비난하는 상스러운 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CHỬI MẮNG: Tiếng nói thông tục xem thường hay phê phán người khác.
•
의욕
(意欲)
:
무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG ĐAM MÊ: Tâm ý hay ý định tích cực định làm điều gì đó.
•
식욕
(食慾)
:
음식을 먹고 싶어 하는 욕망.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÈM ĂN UỐNG: Sự thèm muốn ăn thức ăn.
•
치욕
(恥辱)
:
욕되고 창피스러움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỈ NHỤC: Điều nhục nhã và xấu hổ.
•
반신욕
(半身浴)
:
배꼽 아랫부분을 체온보다 조금 높은 온도의 물에 담그고 하는 목욕.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NỬA NGƯỜI, SỰ NGÂM MÌNH NỬA NGƯỜI: Cách tắm ngâm phần dưới rốn của cơ thể vào trong nước có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ cơ thể.
•
삼림욕
(森林浴)
:
건강을 위해 숲에서 머물거나 산책하면서 몸과 마음을 편안하게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM MÌNH TRONG THIÊN NHIÊN RỪNG XANH, VIỆC ĐI DẠO TRONG RỪNG, SỰ NGHỈ NGƠI Ở TRONG RỪNG: Việc đi dạo hay lưu lại trong rừng vì sức khỏe và làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái.
•
곤욕
(困辱)
:
심한 모욕이나 참기 힘든 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỈ NHỤC, SỰ LĂNG MẠ, CỰC HÌNH, NỖI KHÓ KHĂN: Việc khó chịu đựng hay sự sỉ nhục một cách nghiêm trọng.
•
모욕
(侮辱)
:
낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LĂNG MẠ, SỰ SỈ NHỤC, SỰ XÚC PHẠM: Việc coi thường, làm cho xấu hổ và làm mất thể diện.
•
해수욕
(海水浴)
:
바닷물에서 헤엄을 치며 놂.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM BIỂN: Việc bơi lội và nô đùa trong nước biển.
•
일광욕
(日光浴)
:
병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
•
허욕
(虛慾)
:
헛된 욕심.
Danh từ
🌏 HƯ VỌNG: Lòng tham vô ích.
•
오욕
(汚辱)
:
명예를 더럽혀 부끄럽고 수치스럽게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ Ô NHỤC, SỰ SỈ NHỤC: Sự làm vấy bẩn danh dự và làm cho hổ thẹn, nhục nhã.
•
육욕
(肉慾)
:
육체의 쾌락을 좇아 성적 관계를 맺고 싶어 하는 욕망.
Danh từ
🌏 DỤC VỌNG: Sự khao khát muốn quan hệ tình dục vì theo đuổi khoái lạc xác thịt.
•
사리사욕
(私利私慾)
:
개인적인 이익과 욕심.
Danh từ
🌏 SỰ TƯ LỢI, SỰ VỤ LỢI: Lợi ích và lòng tham mang tính cá nhân.
•
탐욕
(貪慾)
:
지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심.
Danh từ
🌏 SỰ THAM LAM, LÒNG THAM: Lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.
•
능욕
(凌辱/陵辱)
:
남을 하찮게 여겨 욕되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ LĂNG MẠ, SỰ SỈ NHỤC, SỰ XÚC PHẠM: Việc xem thường và làm nhục người khác.
•
-욕
(欲/慾)
:
‘욕구’ 또는 ‘욕망’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 MONG MUỐN, KHÁT VỌNG: Hậu tố thêm nghĩa 'mong muốn' hoặc 'khát vọng'.
•
성욕
(性慾)
:
이성과 육체적인 관계를 맺고 싶어 하는 욕망.
Danh từ
🌏 NHU CẦU TÌNH DỤC: Dục vọng muốn có quan hệ mang tính nhục thể với người khác giới.
•
지식욕
(知識欲)
:
지식을 얻으려는 욕구.
Danh từ
🌏 NHU CẦU HIỂU BIẾT, NHU CẦU TRI THỨC: Nhu cầu muốn thu nhận kiến thức.
•
설욕
(雪辱)
:
싸움이나 경기 등에서 이겨 예전에 상대편에게 져서 부끄러웠던 마음을 없앰.
Danh từ
🌏 SỰ LẤY LẠI DANH DỰ ĐÃ MẤT, SỰ RỬA NHỤC: Việc xóa tan đi tâm trạng xấu hổ do trước đó đã từng thua đối phương trong trận đấu thể thao hay trận tranh cãi.
•
정욕
(情慾)
:
이성에게 느끼는 성적 욕망.
Danh từ
🌏 SỰ HAM MUỐN TÌNH DỤC, SỰ HAM MUỐN VỀ XÁC THỊT: Sự ham muốn tình dục cảm nhận được từ người khác giới.
•
온천욕
(溫泉浴)
:
휴식이나 치료를 위해 온천에서 하는 목욕.
Danh từ
🌏 TẮM NƯỚC NÓNG: Việc tắm nước nóng để nghỉ ngơi hay trị liệu.
•
과욕
(過慾)
:
지나친 욕심.
Danh từ
🌏 (SỰ) THAM LAM QUÁ MỨC: Lòng tham quá mức.
•
사욕
(私慾)
:
자신의 개인적인 이익만을 채우려는 욕심.
Danh từ
🌏 LÒNG THAM CÁ NHÂN: Lòng tham muốn lấp đầy lợi ích cá nhân mình.
•
입욕
(入浴)
:
목욕을 하기 위해서 물이 담긴 탕에 들어감. 또는 목욕을 함.
Danh từ
🌏 SỰ VÀO BỒN TẮM, SỰ TẮM GỘI: Việc đi vào bồn tắm có chứa nước để tắm. Hoặc việc tắm rửa.
•
승부욕
(勝負欲)
:
경기나 싸움 등에서 이기고 싶어 하는 마음.
Danh từ
🌏 KHÍ THẾ, LÒNG HAM MUỐN CHIẾN THẮNG: Lòng mong muốn giành chiến thắng trong cuộc đọ sức hay cuộc chiến.
•
명예욕
(名譽欲)
:
명예를 얻으려는 욕심.
Danh từ
🌏 LÒNG HAM DANH DỰ: Lòng ham muốn đạt được danh dự.
•
소유욕
(所有欲)
:
자기의 것으로 가지고 싶어 하는 욕망.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG SỞ HỮU, LÒNG HAM MUỐN CÓ ĐƯỢC: Lòng tha thiết muốn có cái thuộc về mình.
•
금욕
(禁慾)
:
욕구나 욕망을 억제하고 참음.
Danh từ
🌏 SỰ KIÊNG KHEM, SỰ TIẾT CHẾ: Việc điều tiết và kìm nén ham muốn hay nhu cầu.
•
출세욕
(出世欲)
:
사회적으로 높은 지위에 오르거나 유명하게 되려는 욕망.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG XUẤT THẾ, HAM MUỐN PHẤT LÊN, THAM VỌNG NỔI DANH: Tham vọng muốn trở nên nổi tiếng hoặc bước lên vị trí cao về mặt xã hội.
•
음욕
(淫慾)
:
음란한 욕심.
Danh từ
🌏 SỰ DÂM DỤC: Sự ham muốn dâm dục.
•
물욕
(物慾)
:
돈이나 물건 등의 재물을 바라는 욕심.
Danh từ
🌏 SỰ THAM TIỀN, SỰ HÁM CỦA, LÒNG THAM VẬT CHẤT: Lòng tham đối với của cải như tiền bạc, đồ vật.
•
인욕
(忍辱)
:
부끄럽고 명예롭지 못한 일을 참음.
Danh từ
🌏 SỰ NHẪN NHỤC: Sự chịu đựng những việc xấu hổ và không được vinh hạnh.
•
독점욕
(獨占欲)
:
혼자서 다 가지려는 욕심.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG ĐỘC QUYỀN, THAM VỌNG ĐỘC CHIẾM: Lòng ham muốn một mình nắm giữ hết cả.
•
정권욕
(政權欲)
:
정치를 맡아 행하는 권력을 잡으려는 욕심.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG CHÍNH TRỊ: Tham vọng muốn nắm giữ quyền lực điều hành chính trị.
•
정복욕
(征服欲)
:
다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시키려는 욕망.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG CHINH PHẠT: Lòng tham muốn bắt dân tộc khác hay quốc gia khác phải phục tùng bằng vũ lực.
•
무욕
(無欲/無慾)
:
욕심이 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG THAM LAM: Việc không tham lam.
•
굴욕
(屈辱)
:
남에게 업신여김을 당해 창피함.
Danh từ
🌏 (SỰ) BỊ SỈ NHỤC, (SỰ) BỊ LÀM NHỤC: Sự xấu hổ vì bị người khác khinh miệt.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78)