🌷 Initial sound: ㄲㅈ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 15

꽃집 : 꽃이나 화초 등의 식물을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG HOA, TIỆM HOA: Cửa hàng bán cây cảnh và hoa.

껍질 : 물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VỎ: Thứ không cứng bao bọc bên ngoài của vật thể.

꾸중 : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RẦY LA, QUỞ MẮNG: Việc người trên nói những sai trái cho người dưới.

끝장 : 그 이상의 것을 생각할 수 없는 최후의 단계나 상황. Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Tình huống hay giai đoạn sau cùng không thể suy nghĩ hơn nữa.

까짓 : 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말. Thán từ
🌏 CÓ ĐÁNG GÌ, ĐÁNG GÌ ĐÂU: Lời nói có ý không coi điều gì là to tát.

껌정 : 껌은 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen.

깜작 : 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양. Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra.

꼭지 : 여러 가닥을 묶어 놓은 가늘고 긴 물건을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 BÓ, NẮM, CUỘN: Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh được bó nhiều cái lại với nhau.

깍지 : 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태. Danh từ
🌏 SỰ ĐAN TAY: Trạng thái các ngón của hai bàn tay đan chéo lẫn nhau và nắm chặt lại.

꽁지 : 새의 꽁무니 부분. Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần xương cụt của chim.

깍지 : 식물이 열매나 씨앗을 싸고 있는 껍질. Danh từ
🌏 VỎ: Phần bao ngoài quả hay hạt của thực vật.

까지 : 어떤 범위의 끝임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 TỚI: Trợ từ thể hiện sự kết thúc của phạm vi nào đó.

까짓 : 별것 아닌. Định từ
🌏 NHỎ NHOI, VỤN VẶT: Không là gì.

깜장 : 까만 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen.

꼭지 : 도구나 그릇의 맨 위나 끝에 달려 있어 잡을 때 쓰이는 볼록한 부분. Danh từ
🌏 NÚM, TAY CẦM, QUAI: Bộ phận nhô lên, được gắn ở trên cùng hoặc phần cuối cùng của bát hay vật dụng nấu bếp, dùng khi cầm nắm .


Gọi món (132) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81)