🌷 Initial sound: ㄷㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 15
•
단호하다
(斷乎 하다)
:
결심이나 태도, 입장 등이 흔들림이 없이 엄격하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG VÀNG, CHẮC CHẮN, MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, DỨT KHOÁT: Sự quyết tâm hay thái độ, lập trường không lung lay mà rất rõ ràng và nghiêm túc.
•
대행하다
(代行 하다)
:
남의 일을 대신해서 하다.
Động từ
🌏 LÀM THAY: Làm thay công việc của người khác.
•
당황하다
(唐慌/唐惶 하다)
:
놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르다.
Động từ
🌏 BỐI RỐI, HỐT HOẢNG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp không biết phải làm thế nào.
•
대항하다
(對抗 하다)
:
지지 않으려고 맞서서 버티다.
Động từ
🌏 ĐỐI KHÁNG: Đối chọi chống đỡ để không bị thua.
•
다행하다
(多幸 하다)
:
뜻밖에 운이 좋다.
Tính từ
🌏 MAY MẮN: Vận số tốt đến bất ngờ.
•
담화하다
(談話 하다)
:
자유롭게 서로 이야기를 주고받다.
Động từ
🌏 TRÒ CHUYỆN, ĐÀM THOẠI, ĐÀM ĐẠO: Nói chuyện qua lại một cách tự do.
•
대화하다
(對話 하다)
:
마주 대하여 이야기를 주고받다.
Động từ
🌏 ĐỐI THOẠI: Đối điện và trò chuyện với nhau.
•
단행하다
(斷行 하다)
:
반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행하다.
Động từ
🌏 THI HÀNH, TIẾN HÀNH: Thực hiện việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp.
•
담합하다
(談合 하다)
:
서로 의논하여 의견을 일치시키다.
Động từ
🌏 THỎA THUẬN, NHẤT TRÍ, THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Thảo luận với nhau và thống nhất ý kiến.
•
동행하다
(同行 하다)
:
함께 길을 가다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Cùng đi đường.
•
동화하다
(同化 하다)
:
서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아지다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HOÁ: Trở nên giống nhau và tính chất hay hiện tượng trở nên như nhau.
•
독해하다
(讀解 하다)
:
글을 읽고 그 내용을 이해하다.
Động từ
🌏 ĐỌC HIỂU: Đọc bài viết và hiểu nội dung đó.
•
등한하다
(等閑 하다)
:
무엇에 관심이 없거나 소홀하다.
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, SAO LÃNG: Chểnh mảng hay không quan tâm đến cái gì đó.
•
당혹하다
(當惑 하다)
:
갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 하다.
Động từ
🌏 BÀNG HOÀNG, NGỠ NGÀNG: Mất tinh thần và không biết phải làm sao vì đột nhiên gặp phải việc gì đó.
•
단합하다
(團合 하다)
:
여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
Động từ
🌏 ĐOÀN KẾT, HÒA HỢP: Nhiều người liên kết một lòng.
• Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47)