🌷 Initial sound: ㅂㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 12
•
병들다
(病 들다)
:
몸에 병이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 MẮC BỆNH, CÓ BỆNH: Bệnh sinh ra ở cơ thể.
•
붙들다
:
무엇을 떨어뜨리거나 놓치지 않도록 쥐다.
☆☆
Động từ
🌏 CẦM CHẶT: Nắm cái gì đó để không đánh rơi hay vuột mất.
•
북돋다
:
기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐỘNG VIÊN, KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa.
•
받들다
:
공경하여 모시다. 또는 소중히 대하다.
☆
Động từ
🌏 CUNG KÍNH: Cung kính phục vụ. Hoặc đối xử một cách quan trọng.
•
부도덕
(不道德)
:
도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI ĐẠO ĐỨC: Việc trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức.
•
벽돌담
(甓 돌담)
:
집이나 건물 등의 둘레를 둘러막기 위하여 벽돌로 쌓은 담.
Danh từ
🌏 TƯỜNG GẠCH: Bức tường xây bằng gạch để bao chặn chu vi của tòa nhà hay nhà ở v.v...
•
별동대
(別動隊)
:
특별한 작전을 수행하기 위해 독자적으로 행동하는 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI BIỆT ĐỘNG: Đội hành động một cách độc lập để thực hiện tác chiến đặc biệt.
•
바둑돌
:
바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.
Danh từ
🌏 QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và tròn dùng để chơi cờ vây.
•
빗대다
:
어떤 것을 직접 말하지 않고 비슷한 것을 끌어와 그것에 비유해서 말하거나 에둘러서 말하다.
Động từ
🌏 ÁM CHỈ, NÓI BÓNG GIÓ: Không nói trực tiếp điều nào đó mà dẫn ra điều tương tự để ví như điều đó hoặc nói vòng vo.
•
복되다
(福 되다)
:
복을 받아 기쁘고 즐거우며 걱정이나 탈이 없다.
Tính từ
🌏 CÓ PHÚC, CÓ PHƯỚC: Được hưởng phúc nên rất vui vẻ, thoải mái và không có lo lắng hay buồn phiền.
•
보듬다
:
가슴에 닿도록 꼭 안다.
Động từ
🌏 ÔM GHÌ, ÔM SIẾT, ÔM CỨNG: Ôm chặt sát vào ngực.
•
부딪다
:
매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다.
Động từ
🌏 VA ĐẬP, ĐÂM SẦM: Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17)