🌷 Initial sound: ㅅㅇㅅ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 26 ALL : 30

신입생 (新入生) : 새로 입학한 학생. ☆☆ Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học.

서양식 (西洋式) : 서양의 행동 방식이나 생활 양식. Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.

실용성 (實用性) : 실제적인 쓸모가 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế.

속임수 (속임 數) : 남을 속이는 행동이나 방법. Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.

삭월세 (朔月貰) : → 사글세 Danh từ
🌏

식염수 (食鹽水) : 소금을 녹인 물. Danh từ
🌏 NƯỚC MUỐI: Nước có muối được hòa tan.

수입상 (輸入商) : 다른 나라로부터 물품 등을 사들여 오는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람. Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU, BÊN NHẬP KHẨU: Việc mua các sản phẩm từ nước khác về. Hoặc người buôn bán như vậy.

수위실 (守衛室) : 정문이나 현관 옆에 있어, 수위가 머물며 드나드는 사람을 살피고 경비하는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ: Phòng ở trước cổng hoặc phía trước của tòa nhà, nơi có người bảo vệ ngồi ở đó quan sát và giám sát người qua lại.

서양사 (西洋史) : 서양의 역사. Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHƯƠNG TÂY: Lịch sử của phương Tây.

성악설 (性惡說) : 사람의 본성은 태어날 때부터 악하다는 학설. Danh từ
🌏 HỌC THUYẾT CHO RẰNG CON NGƯỜI SINH RA ĐỀU LÀ ÁC CẢ.: Học thuyết cho rằng bản tính của con người từ khi sinh ra đều ích kỷ và độc ác.

섬유소 (纖維素) : 식물에서 얻는 섬유의 주된 성분인 흰 탄수화물. Danh từ
🌏 XEN LU LÔ: Chất hiđrat cacbon màu trắng là thành phần chủ yếu của chất xơ có trong thực vật.

상아색 (象牙色) : 코끼리의 긴 앞니의 빛깔과 같이 하얀빛을 띤 노랑. Danh từ
🌏 MÀU NGÀ VOI: Màu vàng ánh trắng giống với màu răng cửa dài của voi.

성인식 (成人式) : 성인이 된 것을 기념하는 의식. Danh từ
🌏 LỄ THÀNH NHÂN, LẼ TRƯỞNG THÀNH: Nghi thức kỷ niệm việc trở thành người lớn.

사양서 (仕樣書) : → 설명서 Danh từ
🌏

선언서 (宣言書) : 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는 내용을 적은 글이나 문서. Danh từ
🌏 BẢN TUYÊN NGÔN, BẢN TUYÊN BỐ, BẢN CÔNG BỐ, BÀI TUYÊN NGÔN, BÀI TUYÊN BỐ: Văn bản hoặc bài viết ghi nội dung thông báo rộng rãi về ý kiến hay chủ trương một cách công khai và chính thức.

스위스 (Suisse) : 유럽 중부에 있는 나라. 알프스산맥이 있어 국제적 관광지로 유명하며 많은 국제 기구 본부가 있다. 수공업적 기계 공업이 발달하였다. 공용어는 독일어, 프랑스어, 이탈리아어와 로망슈어이고 수도는 베른이다. Danh từ
🌏 THỤY SĨ: Quốc gia nằm ở Trung Âu. Là một nơi có điểm du lịch nổi tiếng thế giới là dãy núi Alps và có nhiều trụ sở của các tổ chức quốc tế. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Romansh và thủ đô là Bern.

승인서 (承認書) : 허락하거나 인정하는 내용을 적은 문서. Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP: Văn bản ghi nội dung đồng ý hoặc công nhận.

신앙심 (信仰心) : 신을 믿고 따르며 받드는 마음. Danh từ
🌏 SỰ MỘ ĐẠO, SỰ SÙNG ĐẠO, SỰ NGOAN ĐẠO: Sự tin tưởng, làm theo và tôn sùng thần thánh.

수의사 (獸醫師) : 동물의 병을 진찰하고 치료하는 의사. Danh từ
🌏 BÁC SỸ THÚ Y: Bác sỹ chẩn đoán và điều trị bệnh cho động vật.

실용서 (實用書) : 실생활에 직접적으로 도움이 되는 내용을 담은 책. Danh từ
🌏 SÁCH HƯỚNG DẪN THỰC TẾ: Sách chứa nội dung có ích trực tiếp với cuộc sống thực tế.

서약서 (誓約書) : 맹세하고 약속하는 내용을 적은 글. Danh từ
🌏 BẢN CAM KẾT: Bài viết ghi lại nội dung của lời thề và lời hứa.

샤워실 (shower 室) : 샤워를 할 수 있게 만들어 놓은 곳. Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM VÒI HOA SEN: Nơi được làm ra để có thể tắm được bằng vòi hoa sen.

생일상 (生日床) : 생일을 축하하기 위하여 음식을 차려 놓은 상. Danh từ
🌏 BÀN TIỆC SINH NHẬT: Bàn bày đặt các món ăn để chúc mừng sinh nhật.

사유서 (事由書) : 어떤 일의 원인을 적은 문서. Danh từ
🌏 TỜ GIẢI TRÌNH, ĐƠN TRÌNH BÀY LÝ DO: Giấy tờ đơn giản về nguyên nhân của việc gì đó.

수용소 (收容所) : 많은 사람들을 한데 가두거나 모아 넣는 장소. Danh từ
🌏 TRẠI, ĐIỂM TIẾP NHẬN , NHÀ TÙ, NHÀ GIAM: Địa điểm gom hay tiếp nhận nhiều người vào một chỗ.

설악산 (雪嶽山) : 강원도에 있는 산. 국립 공원으로 경치가 아름답고 특히 가을에 단풍이 곱기로 유명하다. Danh từ
🌏 SEOLAKSAN; NÚI SEOLAK: Ngọn núi ở vùng Gangwondo. Là công viên nổi tiếng của Hàn Quốc. Đặc biệt, vào mùa thu lá đổi màu ở đây rất đẹp.

삼원색 (三原色) : 색깔이나 빛깔의 기본이 되는 세 가지 색. Danh từ
🌏 BA MÀU CƠ BẢN: Ba loại màu trở thành cơ bản của màu sắc hay ánh màu.

상업성 (商業性) : 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것을 중요시하는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, TÍNH KINH DOANH, TÍNH THƯƠNG MẠI: Đặc tính coi trọng việc thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm.

수익성 (收益性) : 이익을 얻을 수 있는 정도. Danh từ
🌏 TÍNH CÓ LÃI: Mức độ có thể nhận được lợi ích.

수용성 (水溶性) : 어떤 물질이 물에 녹는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HÒA TAN: Tính chất mà vật chất nào đó tan trong nước.


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)