🌷 Initial sound: ㅈㅍㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 18
•
질퍽하다
:
진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NHÃO NHOÉT, NHÃO NHẸT: Bùn hay bột có nhiều nước nên có cảm giác mềm.
•
절판하다
(絕版 하다)
:
출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 되다.
Động từ
🌏 KHÔNG TÁI BẢN: Không phát hành thêm quyển sách từng được xuất bản nữa.
•
재판하다
(裁判 하다)
:
법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하다.
Động từ
🌏 PHÁN XỬ, XÉT XỬ: Phán đoán theo pháp luật về sự kiện là vấn đề mang tính pháp lý tại tòa án.
•
주파하다
(走破 하다)
:
중간에 쉬지 않고 끝까지 달리다.
Động từ
🌏 CHẠY HẾT CỰ LI, CHẠY MỘT MẠCH: Chạy đến cuối mà không nghỉ giữa chừng.
•
질펀하다
:
땅이 넓고 평평하게 펼쳐져 있다.
Tính từ
🌏 THÊNH THANG, MÊNH MÔNG: Đất rộng và trải ra một cách bằng phẳng.
•
전파하다
(傳播 하다)
:
전하여 널리 퍼지게 하다.
Động từ
🌏 TRUYỀN BÁ, LAN TRUYỀN: Truyền đi và làm cho lan rộng ra.
•
집필하다
(執筆 하다)
:
직접 글을 쓰다.
Động từ
🌏 VIẾT, BIÊN SOẠN: Trực tiếp viết chữ.
•
증폭하다
(增幅 하다)
:
생각이나 어떤 일의 범위가 넓어져서 커지다. 또는 커지게 하다.
Động từ
🌏 TĂNG MẠNH, LÀM TĂNG MẠNH: Suy nghĩ hay phạm vi sự việc nào đó rộng ra và lớn lên. Hoặc làm cho lớn mạnh.
•
조판하다
(組版 하다)
:
책이나 신문 등의 인쇄물을 만들어 낼 때, 원고의 지시대로 활자를 구성하다.
Động từ
🌏 SẮP CHỮ: Tạo kiểu chữ theo yêu cầu của bản thảo khi in ấn sách hoặc báo.
•
자폭하다
(自爆 하다)
:
자기가 지닌 폭발물을 스스로 폭발시키다.
Động từ
🌏 ĐÁNH BOM CẢM TỬ: Tự làm nổ vật phát nổ mà mình mang theo.
•
직판하다
(直販 하다)
:
중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 팔다.
Động từ
🌏 BÁN TRỰC TIẾP: Người sản xuất bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng mà không qua thương nhân trung gian.
•
작파하다
(作破 하다)
:
어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다.
Động từ
🌏 BỎ NGANG CHỪNG, BỎ DỞ CHỪNG: Từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.
•
재편하다
(再編 하다)
:
이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.
Động từ
🌏 CẢI TỔ, TỔ CHỨC LẠI: Làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành.
•
전폐하다
(全閉 하다)
:
완전히 그만두다.
Động từ
🌏 BỎ MẶC, TỪ BỎ: Từ bỏ hoàn toàn.
•
절필하다
(絕筆 하다)
:
다시는 글을 쓰지 않다.
Động từ
🌏 GÁC BÚT: Không viết bài nữa.
•
점프하다
(jump 하다)
:
뛰어올라 높은 곳으로 오르다.
Động từ
🌏 NHẢY CAO, NHẢY: Nhảy lên và lên tới chỗ cao.
•
제패하다
(制霸 하다)
:
어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓히다.
Động từ
🌏 CHINH PHỤC, XÂM CHIẾM: Chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực.
•
증편하다
(增便 하다)
:
정기적인 교통편의 횟수를 늘리다.
Động từ
🌏 TĂNG CHUYẾN: Tăng số chuyến của phương tiện giao thông mang tính định kì.
• Du lịch (98) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82)