🌷 Initial sound: ㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 16 ALL : 28

지하도 (地下道) : 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất.

진하다 (津 하다) : 액체가 묽지 않고 농도가 짙다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc.

잘하다 : 옳고 바르게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác.

전하다 (傳 하다) : 어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, LƯU TRUYỀN: Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu.

정하다 (定 하다) : 여러 가지 중에서 하나를 고르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỊNH, CHỌN: Lựa chọn một trong số nhiều thứ.

좁히다 : 면이나 바닥 등의 면적을 작게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 THU HẸP: Làm nhỏ lại diện tích của bề mặt hay nền.

장하다 (壯 하다) : 하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào.

잡히다 : 도망가지 못하게 붙들리다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ TÓM: Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được.

적히다 : 글로 쓰이다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI LẠI: Được viết bằng chữ.

접하다 (接 하다) : 소식이나 정보를 듣거나 받다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÓN NHẬN, TIẾP NHẬN: Nghe hoặc nhận được tin tức hay thông tin.

족하다 (足 하다) : 수나 양, 정도 등이 넉넉하다. Tính từ
🌏 ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ.

젖히다 : 뒤로 기울게 하다. Động từ
🌏 KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.

준하다 (準 하다) : 어떤 본보기나 기준에 비추어 그대로 따르다. Động từ
🌏 CHẤP HÀNH, TUÂN THEO: Đối chiếu với tiêu chuẩn hay hình mẫu nào đó và làm theo.

직하다 : 앞의 말이 뜻하는 내용이 일어날 가능성이 많음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 Từ thể hiện nội dung mà từ ngữ phía trước ngụ ý có nhiều khả năng sẽ xảy ra.

지혈대 (止血帶) : 피가 흐르는 곳에 묶어 피를 멈추게 하는 데 쓰는 띠. Danh từ
🌏 GẠC CẦM MÁU: Băng dùng để quấn chỗ bị chảy máu và làm cho máu ngừng chảy.

잡히다 : 얼음이 얼기 시작하다. Động từ
🌏 ĐÓNG BĂNG: Băng bắt đầu đông lại.

중하다 (重 하다) : 매우 소중하고 중요하다. Tính từ
🌏 QUÝ BÁU, ĐÁNG QUÝ: Rất đáng quý trọng và quan trọng.

집히다 : 물건이 손가락이나 발가락에 잡혀 들리다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CẦM, ĐƯỢC NẮM: Đồ vật được cầm trong ngón tay hay ngón chân và đưa lên.

정하다 (正 하다) : 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다. Tính từ
🌏 THẲNG: Không nghiêng, xiên lệch hay cong vẹo mà ngay ngắn hoặc thẳng thớm.

제하다 (除 하다) : 덜어 내거나 빼다. Động từ
🌏 TRỪ ĐI, LẤY ĐI: Giảm bớt đi hay bỏ ra.

점하다 (占 하다) : 일정한 공간이나 영역 등을 차지하다. Động từ
🌏 CHIẾM: Chiếm giữ không gian hay lĩnh vực... nhất định.

잡히다 : 손으로 힘 있게 잡고 놓지 않게 하다. Động từ
🌏 NẮM LẤY: Nắm mạnh bằng tay và không buông.

정하다 (淨 하다) : 맑고 깨끗하다. Tính từ
🌏 TRONG SẠCH: Trong và sạch.

정확도 (正確度) : 바르고 확실한 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ CHÍNH XÁC: Mức độ đúng và xác thực.

절하다 : 공경하는 뜻으로 몸을 굽혀 인사하다. Động từ
🌏 LẠY: Gập người xuống và chào một cách cung kính.

접히다 : 천이나 종이 등이 꺾여서 겹쳐지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GẤP, BỊ GẬP: Vải hay giấy được xếp lại thành lớp.

젖히다 : 앞에 오는 말이 뜻하는 행동을 시원스럽게 해치움을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 XONG: Từ thể hiện sự hoàn thành một cách ngon nghẽ hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý.

제하다 (際 하다) : 어떠한 때나 날을 맞이하다. Động từ
🌏 ĐÓN NHẬN, ĐÓN CHÀO, CHÀO MỪNG: Đón một ngày hay dịp nào đó.


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132)