🌷 Initial sound: ㅎㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 26
•
할인점
(割引店)
:
정해진 가격에서 얼마를 뺀 상품만 전문적으로 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN GIÁM GIÁ, CỬA HÀNG BÁN GIẢM GIÁ: Cửa hàng chuyên bán chỉ các sản phẩm đã giảm bao nhiêu đó từ giá quy định.
•
휴양지
(休養地)
:
편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.
•
효율적
(效率的)
:
들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Việc kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.
•
효율적
(效率的)
:
들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆU SUẤT, MANG TÍNH NĂNG SUẤT: Kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.
•
호의적
(好意的)
:
어떤 대상을 좋게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THIỆN CHÍ, TÍNH THÂN THIỆN, TÍNH ÂN CẦN, TÍNH TỬ TẾ: Điều nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.
•
획일적
(劃一的)
:
모두가 하나와 같아서 다름이 없는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG ĐỀU: Sự không khác nhau vì tất cả giống như một.
•
해열제
(解熱劑)
:
몸의 열을 내리게 하는 약.
☆
Danh từ
🌏 THUỐC HẠ NHIỆT, THUỐC HẠ SỐT: Thuốc làm hạ nhiệt cơ thể.
•
회의적
(懷疑的)
:
어떤 일에 의심을 품는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HOÀI NGHI: Việc có ý nghi ngờ với việc nào đó.
•
회의적
(懷疑的)
:
어떤 일에 의심을 품는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HOÀI NGHI: Có ý nghi ngờ về việc nào đó.
•
획일적
(劃一的)
:
모두가 하나와 같아서 다름이 없는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG NHẤT, MANG TÍNH ĐỒNG NHẤT, MANG TÍNH ĐỒNG ĐỀU: Không khác nhau vì tất cả giống như một.
•
호의적
(好意的)
:
어떤 대상을 좋게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIỆN CHÍ, MANG TÍNH THÂN THIỆN, MANG TÍNH ÂN CẦN, MANG TÍNH TỬ TẾ: Nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.
•
후원자
(後援者)
:
뒤에서 도와주는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI HẬU THUẪN, NGƯỜI HỖ TRỢ, NHÀ TÀI TRỢ: Người giúp đỡ ở phía sau.
•
후유증
(後遺症)
:
어떤 병을 앓고 난 뒤에도 남아 있는 증상.
☆
Danh từ
🌏 DI CHỨNG: Triệu chứng còn lại ngay cả đã khỏi sau khi mắc bệnh nào đó.
•
한일자
(한 一字)
:
한자 '一'자와 같이 가로로 곧고 길게 뻗은 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ NHẤT, NÉT NGANG: Hình dạng kéo dài thẳng theo chiều ngang như chữ nhất '一' trong tiếng Hán.
•
합의제
(合議制)
:
행정 기관의 의사를 여러 구성원이 합의하여 결정하는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ BÀN BẠC: Chế độ các thành viên thảo luận ý kiến của cơ quan hành chính rồi quyết định.
•
항암제
(抗癌劑)
:
암세포가 커지거나 늘어나는 것을 억제하는 물질이나 약.
Danh từ
🌏 THUỐC TRỊ UNG THƯ: Thuốc hoặc chất làm ức chế sự phát triển của tế bào ung thư hoặc tiêu diệt tế bào ung thư.
•
흑인종
(黑人種)
:
피부색이 검은색 또는 갈색을 띤 인종.
Danh từ
🌏 CHỦNG DA ĐEN: Nhân chủng có da màu đen hoặc màu nâu.
•
한약재
(韓藥材)
:
한약을 짓는 데 쓰는 재료.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU THUỐC ĐÔNG Y: Nguyên liệu dùng để chế biến thuốc đông y.
•
황인종
(黃人種)
:
피부색이 황색인 인종.
Danh từ
🌏 CHỦNG TỘC DA VÀNG: Giống người có màu da vàng.
•
흡연자
(吸煙者)
:
담배를 피우는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HÚT THUỐC: Người hút thuốc lá.
•
합의점
(合意點)
:
서로의 의견이 일치하는 점.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THOẢ THUẬN: Điểm mà ý kiến của nhau nhất trí.
•
혐의자
(嫌疑者)
:
범죄를 저질렀을 가능이 있다고 의심을 받는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ rằng có khả năng đã phạm tội.
•
홍일점
(紅一點)
:
(비유적으로) 여럿 속에서 특별히 눈에 띄게 두드러짐.
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM, ĐIỂM THU HÚT: (cách nói ẩn dụ) Sự nổi bật thu hút đặc biệt giữa nhiều thứ.
•
혐오증
(嫌惡症)
:
몹시 싫어하고 미워하는 생각이나 증세.
Danh từ
🌏 CHỨNG CĂM GHÉT: Triệu chứng hay suy nghĩ thấy rất ghét và chán.
•
회의장
(會議場)
:
여럿이 모여 의논하는 장소.
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌP, HỘI TRƯỜNG: Nơi mọi người tụ họp bàn luận.
•
후임자
(後任者)
:
다음에 일을 맡아보는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KẾ NHIỆM, NGƯỜI KẾ VỊ: Người tiếp nhận công việc tiếp theo người đã nhận công việc trước đó.
• Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)