🌟 한약재 (韓藥材)

Danh từ  

1. 한약을 짓는 데 쓰는 재료.

1. NGUYÊN LIỆU THUỐC ĐÔNG Y: Nguyên liệu dùng để chế biến thuốc đông y.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국산 한약재.
    Domestic medicinal herbs.
  • Google translate 전통 한약재.
    Traditional chinese medicine.
  • Google translate 귀중한 한약재.
    Precious herbal medicine.
  • Google translate 한약재 시장.
    The herbal medicine market.
  • Google translate 한약재를 구하다.
    Seek medicinal herbs.
  • Google translate 한약재로 만들다.
    Made of medicinal herbs.
  • Google translate 한의사는 내 몸에 맞는 한약재들로 만든 한약을 권했다.
    The oriental medicine doctor recommended herbal medicine made of medicinal herbs that fit my body.
  • Google translate 아무리 좋은 한약재도 자신의 몸에 맞는 것을 써야 효과를 볼 수 있다.
    No matter how good herbal medicine is, it can be effective if you use something that fits your body.
  • Google translate 이 귀한 한약재를 어디서 구하셨어요?
    Where did you get this precious herbal medicine?
    Google translate 우리 아들이 몸이 약해서 먹이려고 어렵게 구했답니다.
    My son was weak and had a hard time getting food for him.

한약재: medicinal herbs,かんやくざい【韓薬材】,produit de la pharmacopée orientale,ingrediente de medicina herbaria tradicional,مادّة للدواء الشرقيّ,ардын эмний түүхий эд,nguyên liệu thuốc đông y,เครื่องปรุงยาจีน, เครื่องปรุงยาแผนโบราณ,bahan obat-obatan tradisional Korea,сырьё для производства корейских лекарств,韩药材,汉药材,中药材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한약재 (하ː냑째)


🗣️ 한약재 (韓藥材) @ Giải nghĩa

🗣️ 한약재 (韓藥材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Ngôn luận (36)