💕 Start: 맨
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 24
•
맨
:
더 할 수 없을 정도로 제일.
☆☆
Định từ
🌏 (TRÊN, TRONG, NGOÀI, CUỐI ....)CÙNG, (TRƯỚC) NHẤT, ĐẦU TIÊN: Ở vị trí số một với mức độ không thể hơn nữa.
•
맨발
:
양말이나 신발 등을 신지 않은 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép...
•
맨손
:
아무것도 끼거나 지니지 않은 손.
☆
Danh từ
🌏 TAY KHÔNG: Tay không đeo hoặc cầm bất cứ cái gì.
•
맨
:
다른 것은 섞이지 않고 온통.
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ: Không lẫn cái khác mà toàn bộ.
•
맨-
:
‘다른 것이 없는’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 KHÔNG, TRẦN: Tiền tố thêm nghĩa 'không có thứ khác'.
•
맨날
:
매일같이 계속.
Phó từ
🌏 NGÀY NGÀY, NGÀY NÀO CŨNG: Liên tục mỗi ngày đều giống nhau.
•
맨눈
:
안경이나 망원경, 현미경 등을 이용하지 않고 직접 보는 눈.
Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Mắt nhìn trực tiếp, không sử dụng kính mắt hoặc kính viễn vọng, kính hiển vi v.v...
•
맨다리
:
살이 드러나 보이는 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRẦN: Chân để lộ da thịt.
•
맨땅
:
아무것도 깔려 있지 않은 땅바닥.
Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT KHÔNG: Nền đất không được trải bất cứ thứ gì.
•
맨몸
:
아무것도 입지 않은 벌거벗은 몸.
Danh từ
🌏 THÂN TRẦN: Cơ thể đã cởi hết quần áo và không mặc gì cả.
•
맨몸뚱이
:
(속된 말로) 아무것도 입지 않은 벌거벗은 몸.
Danh từ
🌏 TRẦN NHƯ NHỘNG, TRẦN TRÙI TRỤI: (cách nói thông tục) Cơ thể đã cởi hết không mặc bất cứ cái gì.
•
맨바닥
:
아무것도 깔려 있지 않은 바닥.
Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT KHÔNG: Nền đất không được trải bất cứ thứ gì lên trên.
•
맨발(을) 벗고 나서다
:
어떤 일에 매우 적극적으로 나서다.
🌏 ĐỨNG RA BẰNG CHÂN KHÔNG: Đứng ra làm việc nào đó rất tích cực.
•
맨발로 뛰다
:
무엇을 매우 열성적으로 하다.
🌏 CHẠY CHÂN KHÔNG: Làm điều gì đó rất nhiệt tình.
•
맨밥
:
반찬이 없는 밥.
Danh từ
🌏 CƠM TRẮNG: Cơm không có thức ăn.
•
맨살
:
아무것도 입거나 걸치지 않아 겉으로 드러나 있는 살.
Danh từ
🌏 DA THỊT ĐỂ TRẦN: Da thịt để lộ ra bên ngoài, không được mặc hoặc được khoác bất cứ thứ gì.
•
맨션
(mansion)
:
면적이 넓은 고급 아파트.
Danh từ
🌏 CHUNG CƯ CAO CẤP: Chung cư cao cấp với diện tích rộng.
•
맨손 체조
(맨손 體操)
:
도구나 기구를 이용하지 않고 하는 체조.
None
🌏 THỂ DỤC TAY KHÔNG: Môn thể dục không sử dụng dụng cụ hay khí cụ.
•
맨송맨송
:
털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌC LỐC, MỘT CÁCH TRƠ TRỌC: Hình ảnh nhẵn nhụi không có lông ở chỗ lông phải mọc.
•
맨송맨송하다
:
털이 날 곳에 털이 없어 반반하다.
Tính từ
🌏 TRỌC, TRỌC LỐC, HÓI: Nhẵn nhụi không có lông của nơi vốn có lông mọc ra.
•
맨숭맨숭
:
털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌC LỐC, MỘT CÁCH TRƠ TRỌI: Hình ảnh nhẵn nhụi không có lông ở chỗ lông phải mọc.
•
맨숭맨숭하다
:
털이 날 곳에 털이 없어 반반하다.
Tính từ
🌏 TRỌC LỐC, NHẴN NHỤI: Nhẵn nhụi không có lông ở chỗ lông sẽ mọc.
•
맨입
:
아무것도 먹지 않은 입.
Danh từ
🌏 MIỆNG TRỐNG KHÔNG: Miệng không ăn gì cả.
•
맨주먹
:
아무 것도 쥐고 있지 않은 주먹.
Danh từ
🌏 CÚ ĐẤM TAY KHÔNG: Cú đấm không cầm gì cả.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4)