💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 21

: 땅속으로 뻗어서 물과 양분을 빨아올리고 줄기를 지탱하는 식물의 한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 RỄ CÂY: Một bộ phận của thực vật, đỡ thân và tỏa ra trong đất để hút nước và dưỡng chất lên trên.

리다 : 눈이나 비 등이 날려 떨어지다. 또는 떨어지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 RƠI, LÀM RƠI: Mưa hay tuyết... bay rơi xuống. Hoặc làm rơi xuống.

리치다 : 붙잡은 손을 힘껏 빼내어 놓게 하거나 붙잡지 못하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GIẬT KHỎI, GIẬT PHĂNG: Dùng hết sức tách rời tay đang nắm chặt và khiến cho phải đặt xuống hoặc làm cho không thể nắm chặt được nữa.

듯하다 : 기쁨이나 감격이 마음에 가득하다. Tính từ
🌏 HÃNH DIỆN, SUNG SƯỚNG: Niềm vui hay sự cảm kích tràn đầy trong lòng.

리내리다 : 식물이 뿌리를 땅에 박다. Động từ
🌏 BÉN RỄ, BÁM RỄ: Thực vật cắm rễ vào đất.

드득뿌드득 : 위아래의 이빨이나 부리 등을 자꾸 세게 문지를 때 나는 소리. Phó từ
🌏 KEN KÉT, KIN KÍT: Âm thanh phát ra khi cứ nghiến mạnh răng hay mỏ… trên dưới.

려- : (뿌려, 뿌려서, 뿌렸다, 뿌려라)→ 뿌리다 None
🌏

리 뽑히다 : 생기거나 자랄 수 있는 근원이 없어지다.
🌏 NHỔ TẬN GỐC, TRIỆT TẬN GỐC: Mất đi cái gốc để có thể lớn lên hay sinh ra.

리(가) 깊다 : 굳게 자리 잡을 만큼 생긴 지 오래 되다.
🌏 BẮT RỄ SÂU, BÁM RỄ SÂU: Sinh ra đã lâu đến mức chiếm được chỗ một cách chắc chắn.

리(가) 없다 : 근본이 좋지 않다.
🌏 KHÔNG CÓ GỐC RỄ: Căn bản không tốt.

리(를) 내리다 : 뿌리를 어느 곳에 고정시키다.
🌏 BÉN RỄ, MỌC RỄ: Cố định rễ ở nơi nào đó.

리(를) 박다 : 기원이나 바탕을 두다.
🌏 CẮM RỄ, BẮT RỄ: Đặt nền tảng hay cơ sở.

리(를) 뽑다 : 생기거나 자랄 수 있는 근원을 없애다.
🌏 NHỔ TẬN GỐC, TRIỆT TẬN GỐC, NHỔ CẢ RỄ: Làm mất đi cái gốc có thể lớn lên hay sinh ra.

리- : (뿌리고, 뿌리는데, 뿌리니, 뿌리면, 뿌린, 뿌리는, 뿌릴, 뿌립니다)→ 뿌리다 None
🌏

리박다 : 어떤 것을 바탕으로 깊숙이 자리를 잡다. Động từ
🌏 BÁM RỄ, CẮM RỄ: Chiếm vị trí sâu dựa trên điều nào đó.

리박히다 : 어떤 것이 바탕이 되어 깊숙이 자리가 잡히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĂN SÂU, BÁM RỄ, ĐƯỢC BÁM RỄ: Thứ nào đó trở thành nền tảng và vị trí được chiếm giữ sâu.

리쳐- : (뿌리쳐, 뿌리쳐서, 뿌리쳤다, 뿌리쳐라)→ 뿌리치다 None
🌏

리치- : (뿌리치고, 뿌리치는데, 뿌리치니, 뿌리치면, 뿌리친, 뿌리치는, 뿌리칠, 뿌리칩니다)→ 뿌리치다 None
🌏

린 대로 거두다 : 자기가 한 행동에 따른 결과를 얻기 마련이다.
🌏 GIEO GÌ GẶT NẤY: Đạt được kết quả tương ứng với hành động mình đã làm.

옇다 : 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 허옇다. Tính từ
🌏 TRẮNG MỜ, TRẮNG LỜ NHỜ, TRẮNG ĐỤC: Hơi trắng và không rõ, như có khói hay sương mù che phủ.

지직 : 물방울이나 물기가 있는 물건이 뜨거운 것에 닿아서 급히 타거나 졸아붙는 소리. Phó từ
🌏 XÈO XÈO: Âm thanh mà vật có giọt nước hay nước tiếp xúc với nguồn nóng nên cháy ngay hay sôi lên.


Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104)