💕 Start:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 97 ALL : 119

소 (平素) : 특별한 일이 없는 보통 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯỜNG KHI, THƯỜNG NGÀY: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

일 (平日) : 특별한 일이 없는 보통 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯỜNG NGÀY, MỌI KHI: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

(評) : 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가함. 또는 그런 말. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH, SỰ BÌNH PHẨM; LỜI BÌNH: Việc đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai… Hoặc lời như vậy.

가 (評價) : 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정함. 또는 그 값이나 가치, 수준. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ, SỰ NHẬN XÉT: Việc tính toán rồi định giá, giá trị hay tiêu chuẩn... của sự vật. Hoặc giá, giá trị hoặc tiêu chuẩn ấy.

균 (平均) : 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của mức độ, số hay lượng.

등 (平等) : 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG: Việc quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt.

범하다 (平凡 하다) : 뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다. ☆☆ Tính từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội.

상시 (平常時) : 특별한 일이 없는 보통 때. ☆☆ Danh từ
🌏 LÚC BÌNH THƯỜNG: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

생 (平生) : 세상에 태어나서 죽을 때까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi được sinh ra trên đời đến khi chết.

화 (平和) : 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và hòa hợp không có lo lắng hay trở ngại gì.

화롭다 (平和 롭다) : 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목한 듯하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THANH BÌNH, YÊN BÌNH: Yên tĩnh và hòa mục mà không có lo lắng hay trở ngại.

(坪) : 땅 넓이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEONG (1PYEONG = 3,3058 M2): Đơn vị độ rộng của đất.

론 (評論) : 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말함. 또는 그런 글. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN; BÀI BÌNH LUẬN, LỜI BÌNH: Việc đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật. Hoặc bài viết như vậy.

면 (平面) : 평평한 표면. Danh từ
🌏 MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng.

생직장 (平生職場) : 입사해서 정년퇴직할 때까지 계속 근무하는 직장. Danh từ
🌏 NƠI LÀM VIỆC CẢ ĐỜI: Nơi làm việc liên tục từ lúc vào làm đến khi về hưu.

야 (平野) : 지표면이 평평하고 넓은 들. Danh từ
🌏 ĐỒNG BẰNG, VÙNG ĐỒNG BẰNG: Vùng đất có mặt đất bằng phẳng và rộng.

온 (平穩) : 걱정이나 탈이 없고 조용함. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ỔN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và không có sự cố hay nỗi lo.

이하다 (平易 하다) : 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다. Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng.

지 (平地) : 바닥이 평평하고 넓은 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT BẰNG, MẶT BẰNG, ĐỒNG BẰNG: Đất có bề mặt rộng và bằng phẳng.

평하다 (平平 하다) : 바닥이 고르고 넓게 퍼져 있다. Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG: Nền đất đều như nhau và trải rộng ra.

화적 (平和的) : 전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목한 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA BÌNH, TÍNH BÌNH YÊN, TÍNH YÊN BÌNH, TÍNH ĐẦM ẤM, TÍNH YÊN ẤM: Cái yên tĩnh và hài hòa một cách không có xung đột như chiến tranh hay đụng độ v.v...

화적 (平和的) : 전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목한. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA BÌNH, MANG TÍNH BÌNH YÊN, MANG TÍNH YÊN BÌNH, MANG TÍNH ĐẦM ẤM, MANG TÍNH YÊN ẤM: Yên tĩnh và hài hòa một cách không có xung đột như chiến tranh hay đụng độ v.v...


Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43)