💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 29

: 윗옷의 겨드랑이 밑의 가슴과 등을 두르는 부분의 넓이. ☆☆ Danh từ
🌏 VÒNG NGỰC: Độ rộng của bộ phận vòng quanh lưng và ngực dưới nách áo.

: 품속에 넣거나 가슴에 대어 안다. ☆☆ Động từ
🌏 ÔM ẤP: Đặt vào trong lòng hoặc tựa vào ngực rồi ôm vào ngực.

질 (品質) : 물건의 성질과 바탕. ☆☆ Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật.

격 (品格) : 사람의 타고난 성품. Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH: Tính chất vốn có của con người.

목 (品目) : 물품의 이름을 순서대로 쓴 것. Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự.

위 (品位) : 사람이 갖추어야 할 위엄이나 기품. Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH, PHẨM GIÁ: Sự uy nghiêm hay khí chất mà con người phải có.

종 (品種) : 물품의 종류. Danh từ
🌏 LOẠI HÀNG: Loại vật phẩm.

행 (品行) : 품성과 행실. Danh từ
🌏 PHẨM HẠNH, NHÂN PHẨM: Đạo đức và cách hành xử.

: 어떤 일에 드는 힘이나 수고. Danh từ
🌏 CÔNG SỨC: Sự vất vả hoặc sức lực tốn vào việc nào đó.

: 말이나 행동에서 드러나는 태도나 됨됨이. Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẨM CÁCH, PHONG CÁCH: Tính chất hoặc thái độ thể hiện ở lời nói hay hành động.

안의 자식 : 자식이 어렸을 때는 부모의 뜻을 따르지만 자라서는 제 뜻대로 행동하려 한다는 말.
🌏 CON CÁI TRONG VÒNG TAY: Khi con cái còn nhỏ thì theo ý cha mẹ nhưng lớn lên thì lại hành động theo ý mình.

(을) 갚다 : 남에게 받은 품을 돌려주기 위하여 상대에게 품을 제공하다.
🌏 ĐỔI CÔNG, TRẢ CÔNG: Làm công cho đối phương trả lại công đã nhận từ người ấy.

값 : 일을 한 대가로 주거나 받는 돈이나 물건. Danh từ
🌏 CÔNG LAO ĐỘNG: Đồ vật hay tiền được nhận hoặc trả như cái giá đã làm công việc.

귀 (品貴) : 물건을 구하기 어려움. Danh từ
🌏 SỰ KHAN HIẾM (HÀNG): Việc khó tìm (mua) hàng hóa.

명 (品名) : 물품의 이름. Danh từ
🌏 TÊN HÀNG HÓA: Tên của vật phẩm.

사 (品詞) : 단어를 기능, 형태, 의미에 따라 나눈 갈래. Danh từ
🌏 TỪ LOẠI: Sự phân loại được chia theo chức năng, hình thái, ý nghĩa.

삯 : 일을 한 대가로 주거나 받는 돈이나 물건. Danh từ
🌏 TIỀN CÔNG: Số tiền hay hàng hóa trả hay được nhận như sự trả công cho việc đã làm.

성 (稟性) : 타고난 성격이나 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH, PHẨM CHẤT: Tính chất hay tính cách bẩm sinh.

성 (品性) : 품격과 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, PHẨM HẠNH: Phẩm cách và tính chất.

속 : 품의 속. Danh từ
🌏 TRONG LÒNG, TRONG VÒNG TAY: Bên trong vòng tay.

앗이 : 힘든 일을 서로 거들어 주기 위해 돌아가며 하는 일. Danh từ
🌏 PUMATI; VIỆC LÀM VẦN CÔNG: Việc làm luân phiên nhau để giúp nhau những việc khó nhọc.

앗이하다 : 힘든 일을 서로 거들어 주기 위해 돌아가며 일을 하다. Động từ
🌏 PUMATIHADA; LÀM ĐỔI CÔNG: Làm luân phiên nhau để tiếp giúp nhau những việc khó nhọc.

절 (品切) : 물건이 다 팔리고 없음. Danh từ
🌏 SỰ HẾT HÀNG: Việc hàng hóa được bán hết và không còn.

절되다 (品切 되다) : 물건이 다 팔리고 없게 되다. Động từ
🌏 ĐÃ HẾT HÀNG, TRỞ NÊN HẾT HÀNG: Hàng hóa được bán hết và không còn.

종 개량 (品種改良) : 어떤 생물의 유전적 성질을 변화시켜 더욱 우수한 품종을 만드는 일. None
🌏 SỰ CẢI TIẾN GIỐNG: Việc sử dụng phương pháp như lai giống, đột biến gen đối với tính chất di truyền của sinh vật nào đó và tạo ra chủng loại ưu tú hơn nữa.

팔이 : 품삯을 받고 남의 일을 해 주는 일. Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG, SỰ LÀM THUÊ: Việc nhận tiền công rồi làm việc cho người khác.

평 (品評) : 물건이나 작품의 좋고 나쁨을 평가함. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH PHẨM: Việc đánh giá sự tốt xấu của tác phẩm hay đồ vật.

평하다 (品評 하다) : 물건이나 작품의 좋고 나쁨을 평가하다. Động từ
🌏 BÌNH PHẨM: Đánh giá sự tốt xấu của tác phẩm hay đồ vật.

평회 (品評會) : 물건이나 작품의 좋고 나쁨을 평가하는 모임. Danh từ
🌏 NGÀY HỘI BÌNH PHẨM, BUỔI HỌP ĐÁNH GIÁ: Cuộc họp đánh giá điểm tốt, điểm xấu của tác phẩm hay đồ vật.


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47)