📚 thể loại: YÊU ĐƯƠNG VÀ KẾT HÔN
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 19
•
어떡하다
:
'어떠하게 하다'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 Cách viết tắt của "어떠하게 하다".
•
엉망
:
어떤 물건이나 장소, 기분 등이 지저분하거나 복잡한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 LÔI THÔI, BỪA BÃI, LỘN XỘN, RỐI REN: Trạng thái mà đồ vật, nơi chốn hay tâm trạng... nào đó bừa bộn hay phức tạp.
•
착각
(錯覺)
:
어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẦM LẪN: Việc cảm nhận hay suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế.
•
순식간
(瞬息間)
:
눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NHÁY MẮT: Trong một khoảng thời gian thật ngắn như một hơi thở hay một cái chớp mắt.
•
어기다
:
규칙이나 약속, 명령 등을 지키지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÁI, VI PHẠM, LỖI (HẸN): Không tuân thủ quy tắc, lời hứa hay mệnh lệnh...
•
엉터리
:
엉뚱한 말이나 행동. 또는 그런 말이나 행동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIÊN RỒ, DỞ HƠI: Lời nói hay hành động vớ vẩn. Hoặc người nói hay hành động như thế.
•
오해
(誤解)
:
어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU LẦM, SỰ HIỂU SAI: Việc hiểu sai hay giải thích về một việc gì đó.
•
빠뜨리다
:
물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM LỌT XUỐNG, ĐÁNH RƠI: Làm cho lọt vào chỗ sâu như nước hay hố...
•
망치다
:
망하게 하거나 아주 못쓰게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TIÊU VONG, HỦY HOẠI, PHÁ HỎNG, LÀM HỎNG: Làm cho tiêu vong hay làm cho không dùng được nữa.
•
용서
(容恕)
:
잘못이나 죄에 대하여 꾸중을 하거나 벌을 주지 않고 너그럽게 덮어 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THA THỨ, SỰ THỨ LỖI: Sự bỏ qua tội hay lỗi lầm và không phạt hay la mắng về tội hay lỗi lầm đó.
•
순간
(瞬間)
:
아주 짧은 시간 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNH KHẮC, THOÁNG CHỐC, CHỐC LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn.
•
핑계
:
하고 싶지 않은 일을 피하거나 사실을 감추려고 다른 일을 내세움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VIỆN CỚ, SỰ KIẾM CỚ: Việc định tránh điều mình không muốn hoặc che giấu sự thật nên đưa việc khác ra.
•
부주의
(不注意)
:
어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÚ Ý: Sự không tập trung đầu óc nên không cẩn thận khi làm việc nào đó.
•
어긋나다
:
잘 맞물려 있던 것이 틀어져서 맞지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỆCH, TRẬT: Cái từng ăn khớp với nhau trở nên lệch nên không khớp.
•
순간적
(瞬間的)
:
아주 짧은 시간 동안에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn.
•
순간적
(瞬間的)
:
아주 짧은 시간 동안에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Cái có trong một thời gian rất ngắn.
•
장난
:
아이들이 재미로 하거나 심심풀이로 하는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÔ ĐÙA: Việc mà trẻ con làm để vui chơi hay giải buồn.
•
저지르다
:
문제가 되는 어떤 일을 일으키다.
☆☆
Động từ
🌏 GÂY RA, TẠO RA, LÀM RA: Gây ra việc nào đó mà có vấn đề.
•
구멍
:
뚫어지거나 파낸 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ: Chỗ đào hoặc khoét.
• Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57)