🌟 실체 (實體)

☆☆   Danh từ  

1. 현실에 존재하는 물체.

1. THỰC THỂ: Vật thể tồn tại trong hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실체가 없다.
    No substance.
  • 실체가 있다.
    There is substance.
  • 실체를 보다.
    See the substance.
  • 실체를 확인하다.
    Confirm the substance.
  • 실체를 증명하다.
    Prove substance.
  • 마음이란 것은 실체가 없는 것이다.
    The mind is the absence of substance.
  • 복도는 온통 캄캄해서 아무런 실체도 볼 수 없었다.
    The hall was all black and dark, so i couldn't see any substance.
  • 지수는 인터넷으로만 보던 상품의 실체를 직접 확인하더니 실망을 감추지 못했다.
    The index was disappointed when it checked the substance of the product, which it had only seen on the internet.

2. 어떤 사물이나 일의 실제 모습이나 상태.

2. THỰC THỂ: Hình ảnh hay trạng thái thực tế của sự vật hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 실체.
    The substance of the case.
  • 실체가 궁금하다.
    I wonder what it is.
  • 실체가 드러나다.
    Reveals substance.
  • 실체에 근접하다.
    Closer to reality.
  • 실체를 공개하다.
    Disclose the substance of the matter.
  • 실체를 밝히다.
    Revealing the substance.
  • 실체를 파악하다.
    Grasp the substance.
  • 실체를 폭로하다.
    Disclosure of substance.
  • 비밀 조직의 실체가 세상에 드러났다.
    The true nature of the secret organization has been revealed to the world.
  • 그 기자는 기업 비리의 실체를 낱낱이 파헤치기 위해 수많은 자료를 조사했다.
    The reporter examined a number of data to dig into the substance of corporate corruption.
  • 호수에 사는 괴물의 실체가 밝혀졌다며?
    I hear you've discovered the true nature of the monster in the lake?
    응, 그 괴물이 찍힌 사진은 어떤 사람이 조작한 사진이었어.
    Yeah, the picture taken by the monster was a man-fabricated one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실체 (실체)
📚 Từ phái sinh: 실체적: 실체를 갖추고 있는. 또는 그런 것.


🗣️ 실체 (實體) @ Giải nghĩa

🗣️ 실체 (實體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82)