🌟 각부 (各部)

Danh từ  

1. 하나의 단위를 이루는 각각의 부분.

1. CÁC BỘ PHẬN: Từng phần tạo nên một đơn vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신체 각부.
    Body parts.
  • 각부의 명칭.
    Names of parts.
  • 각부의 역할.
    The role of each department.
  • 각부가 기능하다.
    Each part functions.
  • 각부가 협력하다.
    Each side cooperates.
  • 승규는 기계 정비를 위해 기계 각부의 기능과 명칭부터 익혔다.
    Seunggyu learned the functions and names of each part of the machine for machine maintenance.
  • 환자의 증세가 악화되어 신체 각부의 기능이 점점 마비되기 시작했다.
    The patient's symptoms have worsened, and the functions of each part of the body have begun to become increasingly paralyzed.
  • 공장의 생산 시설은 어떻게 관리하고 있나요?
    How do you manage the factory's production facilities?
    컴퓨터 시스템으로 생산 시설의 각부를 관리 통제하고 있습니다.
    Computer systems manage and control all parts of the production facility.

2. 각 부서.

2. CÁC BỘ PHẬN, CÁC PHÒNG: Các phòng ban.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각부 예산.
    The respective budgets.
  • 각부 장관.
    Minister of cabinet.
  • 각부 회의.
    Cabinet meetings.
  • 각부를 대표하다.
    Represent each department.
  • 각부를 오가다.
    Go back and forth from one side to another.
  • 김 과장은 회사 내 각부를 오가며 다양한 업무를 수행해 왔다.
    Kim has been carrying out various tasks going back and forth between different parts of the company.
  • 내년도 정부 예산을 짜기 위해 각부 장관들이 모여 회의를 하였다.
    Ministers from all walks of life gathered to discuss next year's government budget.
  • 각부의 대표들은 부서별 업무 진행 상황을 발표해 주십시오.
    Delegates from each department should announce the progress of each department.
    그럼 저희 부서부터 발표하겠습니다.
    I'll start with our department.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각부 (각뿌)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101)