🌟 벤치 (bench)

☆☆   Danh từ  

1. 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.

1. GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정류장 벤치.
    Station bench.
  • 딱딱한 벤치.
    Hard bench.
  • 편안한 벤치.
    A comfortable bench.
  • 벤치에 앉다.
    Sit on a bench.
  • 공원에 있는 벤치를 새로 칠했다.
    The benches in the park have been repainted.
  • 벤치 위에 누워서 책을 읽는 것을 좋아한다.
    Likes to lie on the bench and read books.
  • 한 남자가 벤치에 앉아 누군가를 기다리고 있었다.
    A man was sitting on a bench waiting for someone.

2. 운동 경기장에서, 감독과 선수들이 앉는 자리.

2. BĂNG GHẾ: Ghế mà huấn luyện viên và các cầu thủ ngồi trong sân đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벤치를 들락거리다.
    Go in and out of the bench.
  • 벤치를 지키다.
    Protect the bench.
  • 벤치로 돌아오다.
    Back to the bench.
  • 벤치에서 대기하다.
    Stand by on the bench.
  • 벤치에서 지시하다.
    Instruction on the bench.
  • 그는 경기 중 부상을 당해 벤치로 돌아왔다.
    He was injured during the game and returned to the bench.
  • 팀이 패배 위기에 몰리자 감독이 작전을 지시하기 위해 선수들을 벤치로 불러들였다.
    As the team was on the verge of defeat, the coach called the players to the bench to direct the operation.


📚 Variant: 벤취

🗣️ 벤치 (bench) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28)