🌟 가속되다 (加速 되다)

Động từ  

1. 속도가 높아지다.

1. ĐƯỢC GIA TỐC, ĐƯỢC TĂNG TỐC: Tốc độ trở nên nhanh hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물체가 가속되다.
    An object accelerates.
  • 발전이 가속되다.
    Development accelerates.
  • 변화가 가속되다.
    Change accelerates.
  • 자동차가 가속되다.
    The car accelerates.
  • 현상이 가속되다.
    The phenomenon accelerates.
  • 편리한 기계들이 많이 발명되면서 산업화가 더욱 가속되었다.
    Many convenient machines were invented, further accelerating industrialization.
  • 사회적 변화가 가속되면서 사람들의 가치관도 많이 바뀌었다.
    As social change accelerates, so have people's values.
  • 비가 많이 온다는데 차를 몰고 가야 할까?
    I heard it's raining heavily. should i drive?
    빗길에는 자동차가 가속되어서 사고의 위험이 커.
    There's a high risk of accidents in the rain because cars accelerate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가속되다 (가속뙤다) 가속되다 (가속뛔다)
📚 Từ phái sinh: 가속(加速): 속도를 높임. 또는 그 속도.

🗣️ 가속되다 (加速 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124)