🌟 가슴살

Danh từ  

1. 가슴 부위의 살.

1. THỊT ỨC (CHIM, GÀ), THỊT NGỰC: Thịt của bộ phận ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 닭고기 가슴살.
    Chicken breast.
  • 가슴살이 빠지다.
    Lose breast.
  • 가슴살이 찌다.
    Get fat on one's chest.
  • 가슴살이 팍팍하다.
    Have a stiff chest.
  • 엄마는 닭 가슴살을 오븐에 구워 맛있는 치킨 샐러드를 만들어 주셨다.
    My mom baked chicken breasts in the oven and made me a delicious chicken salad.
  • 다이어트를 하는 언니는 단백질이 많고 지방이 없는 닭고기 가슴살을 아침저녁으로 먹었다.
    My sister, who was on a diet, ate chicken breasts that were protein-rich and fat-free for breakfast and dinner.
  • 이 샌드위치에 들어간 고기는 뭐예요?
    What's the meat in this sandwich?
    칠면조 가슴살인데 부드럽고 고소해요.
    It's turkey breast, soft and savory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가슴살 (가슴쌀)

🗣️ 가슴살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92)