🌟 가슴살
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가슴살 (
가슴쌀
)
🗣️ 가슴살 @ Ví dụ cụ thể
- 인터넷으로 주문한 닭 가슴살 한 팩에는 닭 가슴살이 두 쪽 들어 있었다. [쪽]
🌷 ㄱㅅㅅ: Initial sound 가슴살
-
ㄱㅅㅅ (
기숙사
)
: 학교나 회사에서 학생이나 직원들이 함께 자고 식사하도록 제공하는 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ TÚC XÁ: Nơi mà nhà trường hay công ty cung cấp để học sinh hay nhân viên cùng ngủ nghỉ và ăn uống. -
ㄱㅅㅅ (
관심사
)
: 관심을 끄는 일이나 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Việc hoặc đối tượng thu hút sự quan tâm. -
ㄱㅅㅅ (
감수성
)
: 외부의 자극을 느끼는 성질이나 심리적인 능력.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY CẢM, SỰ NHẠY CẢM: Khả năng tâm lí hay tính chất cảm nhận sự kích thích của bên ngoài. -
ㄱㅅㅅ (
결승선
)
: 달리기 등의 운동 경기에서 최종 목표 지점에 그어 놓은 선.
☆
Danh từ
🌏 VẠCH ĐÍCH: Đường đánh dấu mục tiêu cuối cùng trong trận thi đấu thể thao ví dụ như chạy điền kinh. -
ㄱㅅㅅ (
극소수
)
: 아주 적은 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ RẤT ÍT: Số vô cùng ít. -
ㄱㅅㅅ (
급상승
)
: 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN, SỰ TĂNG VỌT: Việc nhiệt độ hoặc giá cả hay tỉ lệ tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92)