🌟 갈대숲

Danh từ  

1. 갈대가 많이 나 있는 숲.

1. RỪNG SẬY, RỪNG LAU SẬY: Rừng nơi sậy mọc nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무성한 갈대숲.
    A thick reed forest.
  • 갈대숲이 생기다.
    A reed forest forms.
  • 갈대숲에 가다.
    Go to the reed forest.
  • 갈대숲에 들어가다.
    Enter the reed forest.
  • 갈대숲에 숨다.
    Hiding in the reed forest.
  • 키가 큰 갈대들이 갈대숲을 가득 채우고 있다.
    Tall reeds fill the reed forest.
  • 한여름에 이곳에 오면 강바람에 흔들리는 푸른 갈대숲을 볼 수 있다.
    If you come here in the middle of summer, you can see the green reeds swaying in the wind of the river.
  • 갈대숲에 철새가 많이 왔구나.
    There's a lot of migratory birds in the reed forest.
    응, 갈대와 어우러져서 너무 아름답다.
    Yes, it's so beautiful to blend with the reeds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈대숲 (갈때숩) 갈대숲이 (갈때수피) 갈대숲도 (갈때숩또) 갈대숲만 (갈때숨만)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365)