🌟 갈림길

Danh từ  

1. 여러 갈래로 갈라진 길. 또는 길이 갈라지는 곳.

1. ĐƯỜNG RẼ, LỐI RẼ, NGÃ RẼ, CHỖ RẼ: Đường được chia thành các ngả. Hoặc nơi đường chia ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세 갈래의 갈림길.
    A three-pronged fork.
  • 수많은 갈림길.
    Numerous forklifts.
  • 갈림길이 나타나다.
    Crossroad appears.
  • 갈림길로 들어서다.
    Enter a crossroads.
  • 갈림길에 이르다.
    Reach a crossroads.
  • 우리는 갈림길에서 다른 방향으로 헤어졌다.
    We parted in the other direction at the fork.
  • 우리는 여러 갈림길 중 산 정상으로 가는 길을 택했다.
    We took the road to the top of the mountain, among the many divergent paths.
  • 여기서부터 갈림길인데 어느 쪽으로 가야 하지요?
    It's a crossroads from here. which way should i go?
    왼쪽 길로 가야 해요.
    We have to take the left road.

2. (비유적으로) 선택이나 상황에 따라 앞날이 아주 달라지는 시점.

2. NGÃ BA ĐƯỜNG, BƯỚC NGOẶT: (cách nói ẩn dụ) Thời điểm mà ngày sau trở nên rất khác tùy theo sự lựa chọn hay tình hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변화의 갈림길.
    The crossroads of change.
  • 삶과 죽음의 갈림길.
    A crossroads between life and death.
  • 생사의 갈림길.
    A life-and-death crossroads.
  • 선택의 갈림길.
    A crossroads of choice.
  • 실패와 성공의 갈림길.
    A crossroads between failure and success.
  • 운명의 갈림길.
    The crossroads of fate.
  • 인생의 갈림길.
    The crossroads of life.
  • 갈림길에 직면하다.
    Face a crossroads.
  • 수술실에는 생사의 갈림길에 놓여 있는 환자가 수술을 받고 있었다.
    In the operating room, a patient who was at the crossroads of life and death was undergoing surgery.
  • 대학을 졸업하자 나는 진로를 결정해야 하는 선택의 갈림길을 만나게 되었다.
    After graduating from college, i came across a crossroads of choice to decide my career path.
  • 이제 연장전이구나.
    Now it's overtime.
    맞아. 지금 우리는 승리냐 패배냐 하는 갈림길 위에 있는 거야.
    That's right. now we're on the crossroads of victory or defeat.
Từ đồng nghĩa 기로(岐路): (비유적으로) 선택이나 상황에 따라 앞날이 아주 달라지는 시점.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈림길 (갈림낄)

📚 Annotation: 주로 '~의 갈림길'로 쓴다.

🗣️ 갈림길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132)