🌟 간택하다 (揀擇 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간택하다 (
간ː태카다
)
📚 Từ phái sinh: • 간택(揀擇): (옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하는 일.
🗣️ 간택하다 (揀擇 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 부마를 간택하다. [부마 (駙馬)]
- 후궁을 간택하다. [후궁 (後宮)]
- 황후를 간택하다. [황후 (皇后)]
- 세자빈을 간택하다. [세자빈 (世子嬪)]
🌷 ㄱㅌㅎㄷ: Initial sound 간택하다
-
ㄱㅌㅎㄷ (
기특하다
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43)