🌟 간택하다 (揀擇 하다)

Động từ  

2. (옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하다.

2. CHỌN HOÀNG HẬU, CHỌN THÊ TỬ: Chọn vợ cho vua hay hoàng tử (vào thời xưa).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕비를 간택하다.
    Choose a queen.
  • 왕후를 간택하다.
    Choose a queen.
  • 중전을 간택하다.
    Take the queen.
  • 후궁을 간택하다.
    Choose a concubine.
  • 세자빈으로 간택하다.
    Choose a crown prince.
  • 규수를 정실로 간택하다.
    Adopt gyu-su as a chastity.
  • 왕비를 간택하는 과정은 대개 몇 차례의 심사 과정을 거쳐 이루어졌다.
    The process of choosing a queen was usually carried out through several screening processes.
  • 왕실에서는 자신들의 정치적 목적에 맞는 사람을 중전으로 간택하기도 했다.
    The royal family even chose a lieutenant to serve their political purposes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간택하다 (간ː태카다)
📚 Từ phái sinh: 간택(揀擇): (옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하는 일.

🗣️ 간택하다 (揀擇 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Tôn giáo (43)