🌟 간편식 (簡便食)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간편식 (
간편식
) • 간편식이 (간편시기
) • 간편식도 (간편식또
) • 간편식만 (간편싱만
)
🌷 ㄱㅍㅅ: Initial sound 간편식
-
ㄱㅍㅅ (
개표소
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아보는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI KIỂM PHIẾU: Nơi mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍㅅ (
개표소
)
: 차표나 입장권 등을 검사하는 곳.
Danh từ
🌏 CỬA SOÁT VÉ, CHỖ SOÁT VÉ, CỔNG SOÁT VÉ: Nơi kiểm tra vé vào cửa hay vé tàu xe. -
ㄱㅍㅅ (
공포심
)
: 두렵고 무서운 마음.
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG KINH HOÀNG, LÒNG SỢ HÃI: Lòng sợ hãi và lo lắng. -
ㄱㅍㅅ (
간편식
)
: 조리 과정이 없거나 간단하여 편리하게 먹을 수 있는 음식.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN TIỆN LỢI, THỨC ĂN NHANH: Thức ăn có thể ăn một cách tiện lợi do không cần nấu nướng hoặc đơn giản. -
ㄱㅍㅅ (
기표소
)
: 투표를 할 때 다른 사람이 보지 못하게 자신의 의사를 표시하여 낼 수 있도록 가려 놓은 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY BỎ PHIẾU: Nơi được che chắn để người khác không nhìn thấy người bỏ phiếu đã đánh dấu nội dung gì khi bỏ phiếu.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138)