🌟 간편식 (簡便食)

Danh từ  

1. 조리 과정이 없거나 간단하여 편리하게 먹을 수 있는 음식.

1. THỨC ĂN TIỆN LỢI, THỨC ĂN NHANH: Thức ăn có thể ăn một cách tiện lợi do không cần nấu nướng hoặc đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간편식 레스토랑.
    A simple restaurant.
  • 간편식 식당.
    Simple restaurant.
  • 간편식을 만들다.
    Make a simple meal.
  • 간편식을 먹다.
    Eat a snack.
  • 간편식을 사다.
    Buy a quick meal.
  • 간편식을 판매하다.
    Sell convenience food.
  • 간편식으로 먹다.
    Eat as a snack.
  • 어디서나 손쉽게 먹을 수 있는 샌드위치는 간편식의 대명사이다.
    An easy-to-eat sandwich is the epitome of a simple meal.
  • 현대인들은 바쁜 일상생활 때문에 간편식으로 식사를 대신하는 경우가 많다.
    Modern people often substitute simple meals for their busy daily lives.
  • 지수야, 점심 어떻게 할 거야?
    Jisoo, what are you going to do for lunch?
    일이 많아서 그냥 빵 같은 간편식으로 대신하려고 해요.
    I've got a lot of work to do, so i'm just going to replace it with bread-like.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간편식 (간편식) 간편식이 (간편시기) 간편식도 (간편식또) 간편식만 (간편싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138)