🌟 떠나오다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠나오다 (
떠나오다
) • 떠나와 () • 떠나오니 ()
🗣️ 떠나오다 @ Giải nghĩa
🗣️ 떠나오다 @ Ví dụ cụ thể
- 만리타향으로 떠나오다. [만리타향 (萬里他鄕)]
- 조국을 떠나오다. [조국 (祖國)]
🌷 ㄸㄴㅇㄷ: Initial sound 떠나오다
-
ㄸㄴㅇㄷ (
떠나오다
)
: 있던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI ĐẾN, RỜI...ĐẾN...: Rời khỏi nơi đang ở và chuyến đến nơi khác.
• Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197)