🌟 떠나오다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠나오다 (
떠나오다
) • 떠나와 () • 떠나오니 ()
🗣️ 떠나오다 @ Giải nghĩa
🗣️ 떠나오다 @ Ví dụ cụ thể
- 만리타향으로 떠나오다. [만리타향 (萬里他鄕)]
- 조국을 떠나오다. [조국 (祖國)]
🌷 ㄸㄴㅇㄷ: Initial sound 떠나오다
-
ㄸㄴㅇㄷ (
떠나오다
)
: 있던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI ĐẾN, RỜI...ĐẾN...: Rời khỏi nơi đang ở và chuyến đến nơi khác.
• Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159)