🌟 떠나오다

☆☆   Động từ  

1. 있던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 오다.

1. ĐI ĐẾN, RỜI...ĐẾN...: Rời khỏi nơi đang ở và chuyến đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행을 떠나오다.
    Go on a trip.
  • Google translate 집을 떠나오다.
    Leave the house.
  • Google translate 학교를 떠나오다.
    Leave school.
  • Google translate 고향에서 떠나오다.
    Leave one's hometown.
  • Google translate 멀리 떠나오다.
    Go away.
  • Google translate 내가 어린 나이에 고국을 떠나온 지 벌써 십 년이 지났다.
    It's already been ten years since i left my home country at an early age.
  • Google translate 지수는 화려한 도시의 삶을 꿈꾸며 정들었던 고향에서 떠나왔다.
    Jisoo left her hometown, where she was attached, dreaming of a colorful city life.
  • Google translate 부모님 곁을 떠나와 산 지는 얼마나 되셨어요?
    How long have you been living away from your parents?
    Google translate 이제 겨우 일 년쯤 되었어요.
    It's only been a year.

떠나오다: leave,さる【去る】。はなれる【離れる】。でる【出る】,quitter quelque chose pour venir quelque part,partir,يحضر,орхиж ирэх,đi đến, rời...đến...,จากมา, ออกจาก...มา,datang, meninggalkan,приходить; приезжать,离开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠나오다 (떠나오다) 떠나와 () 떠나오니 ()


🗣️ 떠나오다 @ Giải nghĩa

🗣️ 떠나오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159)