🌟 계기판 (計器板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계기판 (
계ː기판
) • 계기판 (게ː기판
)
🗣️ 계기판 (計器板) @ Giải nghĩa
- 지침 (指針) : 나침반이나 계기판, 시계 등에 달려 있는 바늘.
🌷 ㄱㄱㅍ: Initial sound 계기판
-
ㄱㄱㅍ (
고가품
)
: 값이 비싼 물건.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG HÓA GIÁ TRỊ CAO: Hàng hóa có giá đắt. -
ㄱㄱㅍ (
감광판
)
: 빛을 받았을 때 화학적 변화를 일으키게 하는 물질을 바른 유리판이나 셀룰로이드 판.
Danh từ
🌏 KÍNH CẢM QUANG: Tấm kính hoặc tấm celluloid được bôi chất gây biến đổi hóa học tiếp nhận ánh sáng. -
ㄱㄱㅍ (
강경파
)
: 자신들의 태도나 주장이 강해 타협하거나 양보하지 않는 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI BẢO THỦ, PHÁI CỨNG RẮN: Tập thể những người có thái độ hay chủ trương của chính mình mạnh mẽ và không chịu thỏa hiệp hay nhượng bộ. -
ㄱㄱㅍ (
게거품
)
: 사람이나 동물이 매우 흥분하거나 발작을 할 때 입에서 거품같이 나오는 침.
Danh từ
🌏 BỌT MIỆNG, BỌT MỒM, NƯỚC DÃI: Nước miếng chảy ra từ trong miệng như bọt khi người hay động vật quá hưng phấn hoặc bị lên cơn đột ngột. -
ㄱㄱㅍ (
과격파
)
: 주장이나 행동이 극단적인 사람. 또는 그러한 무리.
Danh từ
🌏 PHẦN TỬ QUÁ KHÍCH, PHE CỰC ĐOAN: Người có chủ trương hay hành động mang tính cực đoan. Hoặc nhóm người như vậy. -
ㄱㄱㅍ (
광고판
)
: 광고하는 글이나 그림, 사진 등을 붙이기 위하여 만들어 세운 판.
Danh từ
🌏 BẢNG QUẢNG CÁO: Bảng dựng lên để gắn hình ảnh hay bài viết quảng cáo lên đấy. -
ㄱㄱㅍ (
계기판
)
: 기계의 작동 상태를 알리거나 재는 눈금이 새겨진 판.
Danh từ
🌏 BẢNG ĐỒNG HỒ, ĐỒNG HỒ, DỤNG CỤ ĐO ĐẠC: Bảng có khắc vạch đo hoặc cho biết trạng thái hoạt động của máy móc. -
ㄱㄱㅍ (
가공품
)
: 원료나 재료를 가공하여 새롭게 만들어 낸 제품.
Danh từ
🌏 HÀNG GIA CÔNG, SẢN PHẨM CHẾ BIẾN: Sản phẩm được làm mới do gia công nguyên liệu hay vật liệu. -
ㄱㄱㅍ (
그글피
)
: 오늘로부터 나흘 뒤의 날.
Danh từ
🌏 SAU 4 NGÀY, 4 NGÀY SAU: Bốn ngày sau tính từ ngày hôm nay. -
ㄱㄱㅍ (
고급품
)
: 품질이 뛰어나거나 다른 것보다 값이 비싼 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG CAO CẤP: Hàng hóa chất lượng cao hay giá cao hơn các hàng hóa khác. -
ㄱㄱㅍ (
가격표
)
: 상품의 가격이나 서비스의 비용을 쉽게 볼 수 있도록 적어 놓은 표.
Danh từ
🌏 BẢNG GIÁ: Bảng ghi giá của sản phẩm hoặc chi phí dịch vụ để có thể dễ dàng nhìn thấy. -
ㄱㄱㅍ (
규격품
)
: 표준으로 정해진 크기나 형식에 따라 만든 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG TIÊU CHUẨN: Vật phẩm làm theo hình thức hoặc độ lớn được quy định theo tiêu chuẩn.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160)