🌟 순진하다 (純眞 하다)

Tính từ  

1. 마음이 꾸밈이 없고 참되다.

1. NGÂY THƠ, TRONG SÁNG, HIỀN LÀNH: Lòng ngay thẳng và thật thà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순진한 마음.
    Innocent heart.
  • 순진한 사람.
    A naive person.
  • 순진한 표정.
    Innocent look.
  • 순진한 행동.
    Innocent behavior.
  • 순진하게 말하다.
    Speak naively.
  • 순진하게 받아들이다.
    Take heartily.
  • 순진하게 웃다.
    Smile naively.
  • 승규는 어른이 되었지만 어린아이 같은 순진한 모습이 남아 있었다.
    Seung-gyu became an adult, but there remained a childlike innocence.
  • 그녀는 순진하고 성실해서 많은 사람들이 좋아한다.
    She is naive and sincere, and many people like her.
  • 지수한테는 거짓말을 못 하겠어.
    I can't lie to jisoo.
    맞아. 지수의 순진한 눈을 보면 얘기를 다 털어놓게 돼.
    That's right. when i see jisoo's innocent eyes, i tell her everything.

2. 세상 물정을 잘 몰라 어수룩하다.

2. NGÂY NGÔ, NGÂY THƠ, CHẤT PHÁC, HỒN NHIÊN: Chất phác không biết rõ sự đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순진한 사람.
    A naive person.
  • 순진하게 속다.
    To be fooled naively.
  • 순진한 사람은 다른 사람에게 이용당하기 쉬우니 조심해야 한다.
    A naive person is likely to be exploited by others, so be careful.
  • 김 씨는 순진하게도 사기꾼의 허풍을 그대로 믿었다.
    Mr. kim naively believed the impostor's bravado.
  • 민준은 너무 순진해서 친구의 말만 믿고 돈을 선뜻 내주었다.
    Min-jun was so naive that he readily gave up the money on his friend's words.
  • 그는 몇 차례나 사기를 당할 만큼 순진했다.
    He was naive enough to be swindled several times.
  • 승규가 그러는데, 내일 학교 안 가도 된대. 정말이야?
    Seunggyu says you don't have to go to school tomorrow. really?
    장난으로 하는 말을 그대로 믿다니, 너도 참 순진하구나.
    How naive of you to believe what you say for fun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순진하다 (순진하다) 순진한 (순진한) 순진하여 (순진하여) 순진해 (순진해) 순진하니 (순진하니) 순진합니다 (순진함니다)
📚 Từ phái sinh: 순진(純眞): 마음이 꾸밈이 없고 참됨., 세상 물정을 잘 몰라 어수룩함.


🗣️ 순진하다 (純眞 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 순진하다 (純眞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Giáo dục (151) Luật (42)