🌟 순진하다 (純眞 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순진하다 (
순진하다
) • 순진한 (순진한
) • 순진하여 (순진하여
) 순진해 (순진해
) • 순진하니 (순진하니
) • 순진합니다 (순진함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 순진(純眞): 마음이 꾸밈이 없고 참됨., 세상 물정을 잘 몰라 어수룩함.
🗣️ 순진하다 (純眞 하다) @ Giải nghĩa
- 천진하다 (天眞하다) : 꾸밈이나 거짓이 없이 자연 그대로 깨끗하고 순진하다.
- 순진무구하다 (純眞無垢하다) : 때가 묻지 않고 순진하다.
- 천진무구하다 (天眞無垢하다) : 때가 조금도 묻지 않아 매우 깨끗하고 순진하다.
🗣️ 순진하다 (純眞 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 순진하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101)