🌟 상대성 (相對性)

Danh từ  

1. 어떤 사실이나 사물이 다른 사실이나 사물과 서로 기대어 존재하는 성질.

1. TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Tính chất mà một sự thật hay một sự vật nào đó tồn tại dựa vào một sự thật hay sự vật khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화 상대성.
    Cultural relativity.
  • 상대성 법칙.
    The law of relativity.
  • 상대성 이론.
    Theory of relativity.
  • 상대성의 원리.
    Principle of relativity.
  • 상대성을 인정하다.
    Admit relativity.
  • 사람들의 가치 판단은 서로 상대성을 가지기 마련이다.
    People's value judgments are bound to have relativity.
  • 다문화 시대에는 민족 간 문화의 상대성을 인정하는 자세가 필요하다.
    In multicultural times, an attitude of recognizing the relativity of ethnic culture is necessary.
  • 자원의 상대성은 무엇을 의미하나요?
    What does the relativity of resources mean?
    자원의 가치는 지역과 문화에 따라 달라진다는 것을 의미합니다.
    Meaning that the value of resources depends on the region and culture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상대성 (상대썽)

🗣️ 상대성 (相對性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)