🌟 상식 (常識)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상식 (
상식
) • 상식이 (상시기
) • 상식도 (상식또
) • 상식만 (상싱만
)
📚 Từ phái sinh: • 상식적(常識的): 사람들이 일반적으로 알고 있는 보통의 지식이나 가치관으로 이해되는. • 상식적(常識的): 사람들이 일반적으로 알고 있는 보통의 지식이나 가치관으로 이해되는 것.
🗣️ 상식 (常識) @ Ví dụ cụ thể
- 상식 이하의 추태. [추태 (醜態)]
- 시사 상식. [시사 (時事)]
- 가게에서 손님을 접대하다 보면 상식 밖의 행동을 하는 야만인을 상대할 때도 있다. [야만인 (野蠻人)]
- 상식 제로. [제로 (zero)]
- 알쏭달쏭한 상식. [알쏭달쏭하다]
- 공인된 상식. [공인되다 (共認되다)]
- 일반 상식. [일반 (一般)]
- 그의 주장은 상식의 일반을 뒤집는 획기적인 것이었다. [일반 (一般)]
- 일반 상식으로는 이해가 좀 안 되겠지만 법적으로 문제없어. [일반 (一般)]
- 입사 면접 때 상식 시험이 있는데 어떻게 공부하는 게 좋을지 모르겠어. [시보 (時報)]
- 그는 말투도 이상하고 가끔 상식 밖의 행동을 해서 정신병자 같다는 말을 듣는다. [정신병자 (精神病者)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 상식
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52)