🌟 상점 (商店)

☆☆   Danh từ  

1. 물건을 파는 가게.

1. TIỆM BÁN HÀNG, CỬA HÀNG: Cửa hàng bán hàng hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상점의 주인.
    The proprietor of a shop.
  • 상점을 운영하다.
    Run a store.
  • 상점에 가다.
    Go to the store.
  • 지하철역 주변에는 여러 상점이 자리 잡고 있다.
    There are several shops near the subway station.
  • 할아버지께서는 골동품을 파는 상점을 운영하신다.
    Grandpa runs a shop selling antiques.
  • 상점에서 미성년자에게 담배를 파는 것이 금지되어 있나요?
    Is it forbidden to sell cigarettes to minors in the store?
    네. 미성년자에게 담배나 술을 파는 것은 불법이에요.
    Yes. it is illegal to sell cigarettes or alcohol to minors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상점 (상점)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 상점 (商店) @ Giải nghĩa

🗣️ 상점 (商店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)