🌟 가져가-

1. (가져가고, 가져가는데, 가져가, 가져가서, 가져가니, 가져가면, 가져간, 가져가는, 가져갈, 가져갔습니다, 가져갔다, 가져가라)→ 가져가다

1.



📚 Variant: 가져가고 가져가는데 가져가 가져가서 가져가니 가져가면 가져간 가져가는 가져갈 가져갔습니다 가져갔다 가져가라

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91)