🌟 나무줄기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나무줄기 (
나무줄기
)
🌷 ㄴㅁㅈㄱ: Initial sound 나무줄기
-
ㄴㅁㅈㄱ (
나뭇조각
)
: 나무를 작게 자른 조각.
Danh từ
🌏 MẢNH GỖ, MẨU GỖ: Mảnh (mẩu) được cắt nhỏ từ gỗ. -
ㄴㅁㅈㄱ (
나무줄기
)
: 아래에는 뿌리가 있고 위로는 가지와 연결된 나무의 한 부분.
Danh từ
🌏 THÂN CÂY: Một bộ phận của cây được liên kết với cành ở phía trên và có rễ ở phía dưới.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103)