🌟 나무줄기

Danh từ  

1. 아래에는 뿌리가 있고 위로는 가지와 연결된 나무의 한 부분.

1. THÂN CÂY: Một bộ phận của cây được liên kết với cành ở phía trên và có rễ ở phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굵은 나무줄기.
    Bold tree trunk.
  • 메마른 나무줄기.
    Dry tree trunk.
  • 나무줄기가 자라다.
    Tree streams grow.
  • 나무줄기를 자르다.
    Cut the tree trunk.
  • 나무줄기를 타다.
    Ride a tree trunk.
  • 집 마당에 심은 감나무의 나무줄기가 쑥쑥 자라 담장 높이만큼 커졌다.
    The tree trunk of the persimmon tree planted in the yard grew up to the height of the fence.
  • 나무줄기를 잘라 보면 표면의 나이테를 보고 나무의 나이를 추정할 수 있다.
    Cutting the tree trunk allows you to estimate the age of the tree by looking at the rings on the surface.
  • 어쩌다가 무릎을 다쳤어?
    How did you hurt your knee?
    친구들하고 공원에 있는 나무줄기에 오르다가 떨어졌어요.
    I fell while climbing a tree trunk in the park with my friends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나무줄기 (나무줄기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103)