🌟 골머리

  Danh từ  

1. (속된 말로) 머리.

1. CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Cái đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골머리가 띵하다.
    I have a headache.
  • 골머리가 무겁다.
    I have a heavy headache.
  • 골머리가 빠지다.
    Have one's brains out.
  • 골머리가 아프다.
    I have a headache.
  • 골머리를 썩다.
    Have a headache.
  • 골머리를 앓다.
    Suffer from headaches.
  • 감기 때문인지 하루 종일 골머리가 아프다.
    I have a headache all day, perhaps because of a cold.
  • 어머니는 말썽쟁이 동생 때문에 늘 골머리를 앓고 계신다.
    My mother is always troubled by her troubled brother.
  • 이번 추석 때 어떤 음식을 준비해야 할지 모르겠어.
    I don't know what to prepare for this chuseok.
    그냥 평소에 먹던 음식들만 해도 괜찮으니까 그 일로 너무 골머리 썩지는 마.
    It's okay with just the usual food, so don't let it bother you too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골머리 (골머리)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)