Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 골병들다 (골병들다) • 골병드는 () • 골병들어 (골병드러) • 골병드니 () • 골병듭니다 (골병듬니다)
골병들다
골병드러
골병듬니다
Start 골 골 End
Start
End
Start 병 병 End
Start 들 들 End
Start 다 다 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15)