🌟 골병들다 (골 病 들다)

Động từ  

1. 심하게 다치거나 무리한 일 등을 해서 겉으로 드러나지 않게 속으로 깊이 병이 생기다.

1. NỘI THƯƠNG: Bệnh phát sinh sâu bên trong mà không biểu hiện ra ngoài do bị thương nặng hoặc làm việc quá sức…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 며칠 무리해서 일을 했더니 온몸이 쑤시고 아픈 게 이러다 골병들 것 같다.
    After working too hard for a few days, my whole body aches and aches, which is likely to lead to bone disease.
  • 젊었을 때 공사 현장에서 일을 하다 골병들어서 비가 오면 여기저기 아프다.
    Working at the construction site as a young man, i got a bone disease and it hurts here and there when it rains.
  • 요즘은 너무 할 일이 많아서 잠을 잘 못 잤더니 하루 종일 피곤한 것 같아.
    I've got so much work to do these days that i haven't been able to sleep well that i think i've been tired all day.
    아무리 바쁘더라도 잠은 충분히 자야지. 안 그러면 골병들어.
    No matter how busy you are, you should get enough sleep. otherwise, you'll get sick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골병들다 (골병들다) 골병드는 () 골병들어 (골병드러) 골병드니 () 골병듭니다 (골병듬니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15)