🌟 고학력 (高學歷)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고학력 (
고항녁
) • 고학력이 (고항녀기
) • 고학력도 (고항녁또
) • 고학력만 (고항녕만
)
📚 thể loại: Năng lực Giáo dục
🗣️ 고학력 (高學歷) @ Ví dụ cụ thể
- 고학력 청년 실업자의 양산은 큰 사회적 문제이다. [양산 (量産)]
- 저학력과 고학력. [저학력 (低學歷)]
🌷 ㄱㅎㄹ: Initial sound 고학력
-
ㄱㅎㄹ (
고학력
)
: 학교 교육을 받은 이력이 높음.
☆
Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ CAO: Trình độ cao được giáo dục ở nhà trường. -
ㄱㅎㄹ (
감화력
)
: 좋은 영향을 주어 생각이나 행동을 바꾸는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC CẢM HÓA: Khả năng đem mang lại ảnh hưởng tích cực rồi thay đổi suy nghĩ hay hành động. -
ㄱㅎㄹ (
개혁론
)
: 제도나 기구를 새롭게 바꾸기 위한 주장이나 이론.
Danh từ
🌏 LÝ LUẬN VỀ ĐỔI MỚI, CHỦ TRƯƠNG CẢI CÁCH: Lý luận hay chủ trương để đổi mới tổ chức hay chế độ. -
ㄱㅎㄹ (
경험론
)
: 철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 이론.
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM LUẬN, THUYẾT KINH NGHIỆM: Lý luận cho rằng tất cả tri thức đều sinh ra từ kinh nghiệm thực tế trong triết học. -
ㄱㅎㄹ (
결합력
)
: 둘 이상의 사물이 하나로 합쳐지는 데 드는 힘이나 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG KẾT HỢP, KHẢ NĂNG HÒA HỢP, KHẢ NĂNG HỢP NHẤT, KHẢ NĂNG GẮN KẾT: Khả năng hay sức mạnh dùng để hợp nhất hai sự vật trở lên thành một. -
ㄱㅎㄹ (
교화력
)
: 가르쳐서 좋은 방향으로 나아가게 하는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC GIÁO HÓA, KHẢ NĂNG GIÁO HÓA: Sức mạnh dạy dỗ làm cho đi theo hướng tốt. -
ㄱㅎㄹ (
급행료
)
: 급행열차에 덧붙는 일반 요금 외의 추가 요금.
Danh từ
🌏 CƯỚC PHÍ TỐC HÀNH: Tiền cước trả thêm cho tàu tốc hành ngoài cước phí thông thường.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)