🌟 남녘 (南 녘)

Danh từ  

1. 네 방위의 하나로 남쪽.

1. HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng, đó là phương nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남녘 지방.
    South.
  • 남녘 하늘.
    The southern sky.
  • 남녘을 그리다.
    Draw the south.
  • 남녘을 바라보다.
    Look south.
  • 남녘으로 가다.
    Go south.
  • 그는 남쪽에 있는 고향을 그리며 조용히 남녘 하늘을 바라보았다.
    He looked quietly at the south sky, painting his hometown in the south.
  • 아직 삼월 초인데 날씨가 따뜻한 남녘 지방에는 벌써 꽃이 피었다고 한다.
    It's still early march and it's said that flowers have already bloomed in the south, where the weather is warm.
  • 이제 겨울이 다 가고 봄이 오려나 봐.
    I guess winter is almost over and spring is coming.
    추위를 피해 남녘으로 날아갔던 철새들도 곧 돌아오겠지.
    The migratory birds that flew south to escape the cold will be back soon.
Từ đồng nghĩa 남쪽(南쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽., 북한 지역에 상…
Từ tham khảo 북녘(北녘): 네 방위의 하나로 북쪽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남녘 (남녁) 남녘이 (남녀키) 남녘도 (남녁또) 남녘만 (남녕만)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Hẹn (4) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78)