🌟 곱슬곱슬

Phó từ  

1. 머리카락이나 털 등이 동글게 말려 있는 모양.

1. QUĂN, XOẮN: Hình dáng tóc hay lông bị xoắn tròn tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곱슬곱슬 구불거리다.
    Curly.
  • 파마를 한 그녀의 머리카락은 곱슬곱슬 구불거렸다.
    Her hair curled with perm.
  • 털보 아저씨는 곱슬곱슬 덥수룩하게 난 수염 때문에 입이 잘 보이지 않는다.
    Uncle teolbo can't see his mouth well because of his curly, bushy beard.
  • 이 그림의 파마머리 여자는 누구예요?
    Who's the woman with the perm in this picture?
    우리 엄마예요. 곱슬곱슬 파마머리거든요.
    That's my mom. my hair is curly.
큰말 굽슬굽슬: 머리카락이나 털 등이 둥글게 말려 있는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곱슬곱슬 (곱쓸곱쓸)
📚 Từ phái sinh: 곱슬곱슬하다: 머리카락이나 털 등이 동글게 말려 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Hẹn (4) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81)