🌟 공감대 (共感帶)

  Danh từ  

1. 같은 생각이나 느낌을 가지는 부분이나 관심 분야.

1. SỰ ĐỒNG CẢM, MỐI QUAN TÂM CHUNG: Phần hay lĩnh vực quan tâm có cùng suy nghĩ và cảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국민적 공감대.
    A national consensus.
  • 사회적 공감대.
    Social consensus.
  • 공감대가 생기다.
    Create a consensus.
  • 공감대가 형성되다.
    A consensus is formed.
  • 공감대가 확산되다.
    Empathy spreads.
  • 공감대를 넓히다.
    Broaden consensus.
  • 공감대를 이루다.
    Establish a consensus.
  • 공감대를 형성하다.
    Form a consensus.
  • 우리는 같은 대학을 졸업해서 쉽게 공감대를 형성할 수 있었다.
    We graduated from the same university and were able to easily form a consensus.
  • 처음 만나는 사람과는 공감대를 찾아 이야기를 나누는 것이 좋다.
    It's better to find a consensus and talk to someone you meet for the first time.
  • 새로 사귄 친구들이랑 친해지고 싶은데 좋은 방법이 없을까요?
    Is there any good way to make friends with new friends?
    취미 활동을 함께 하면서 공감대를 형성하면 좋을 거야.
    It would be nice to have a consensus while doing hobby activities together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공감대 (공ː감대)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 공감대 (共感帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15)