🌟 강제적 (強制的)

  Định từ  

1. 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는.

1. MANG TÍNH CƯỠNG CHẾ, MANG TÍNH BẮT BUỘC, MANG TÍNH ÉP BUỘC: Dùng quyền lực hay sức mạnh bắt buộc người khác miễn cưỡng làm việc mà mình không muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강제적 사용.
    Forced use.
  • 강제적 이행.
    Forced implementation.
  • 강제적 제재.
    Forced sanction.
  • 강제적 조치.
    Forced measures.
  • 강제적 훈련.
    Forced training.
  • 노조는 회사에 의한 강제적 임금 삭감에 대해 반대하며 파업을 벌였다.
    The union went on strike in opposition to forced pay cuts by the company.
  • 게임에 중독된 청소년들은 강제적 조치를 통해 중독에서 벗어날 필요가 있다.
    Teenagers addicted to games need to get out of it through compulsory measures.
  • 요즘 물가가 너무 많이 오르고 있어요.
    Prices are going up too much these days.
    강제적 인하를 통해서라도 물가를 안정시켜야 합니다.
    Prices should be stabilized, even through compulsory reductions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강제적 (강ː제적)
📚 Từ phái sinh: 강제(強制): 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시킴.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197)