🌟 고립감 (孤立感)

Danh từ  

1. 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어져 있는 느낌.

1. CẢM GIÁC BỊ CÔ LẬP: Cảm giác không thể hòa đồng cùng người khác và bị tách riêng ra một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회적 고립감.
    A sense of social isolation.
  • 정서적 고립감.
    Emotional isolation.
  • 고립감이 커지다.
    Become more isolated.
  • 고립감을 느끼다.
    Feel isolated.
  • 고립감을 맛보다.
    Taste the sense of isolation.
  • 고립감을 이기다.
    Beat the sense of isolation.
  • 고립감에서 벗어나다.
    Get out of isolation.
  • 현대인은 각박한 도시 생활 때문에 더욱 고립감을 느낀다.
    Modern people feel more isolated because of their hard city life.
  • 유민이는 속마음을 터놓을 친구가 없어서 정서적 고립감을 느꼈다.
    Yu-min felt emotional isolation because she had no friend to open her heart to.
  • 그 사람은 우울증을 어떻게 극복했대?
    How did he get over his depression?
    사회에서 동떨어져 있다는 고립감에서 벗어나려고 봉사 활동을 열심히 했대.
    He volunteered hard to escape the sense of isolation from society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고립감 (고립깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)