🌟 고립적 (孤立的)

Định từ  

1. 혼자 따로 떨어져 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하게 된.

1. CÓ TÍNH BỊ CÔ LẬP, CÓ TÍNH BỊ ĐƠN ĐỘC: Bị tách ra một mình, không giao lưu được với người khác hay nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고립적 상태.
    Isolated state.
  • 고립적 상황.
    Isolated situation.
  • 고립적 외교.
    Isolated diplomacy.
  • 고립적 위치.
    Isolated position.
  • 고립적 태도.
    Isolated attitude.
  • 섬이라는 고립적 위치에 있는 나라는 다른 나라와의 교류에 불리하다.
    A country in an isolated position of an island is at a disadvantage in its exchange with other countries.
  • 우리나라는 옛날에 다른 나라들과 교류를 하지 않는 고립적 외교 정책을 폈다.
    Our country used to have an isolated foreign policy of not interacting with other countries.
  • 나는 내성적인 성격이라 사람들에게 다가가기가 어려워.
    I'm an introvert, so it's hard to reach people.
    하지만 자꾸 그렇게 고립적 태도를 보이면 사람들과 더 멀어지게 돼.
    But if you keep being so isolated, you get further away from people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고립적 (고립쩍)
📚 Từ phái sinh: 고립(孤立): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)